Có 1 kết quả:

hún ㄏㄨㄣˊ
Âm Pinyin: hún ㄏㄨㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: gǔi 鬼 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MMII (一一戈戈)
Unicode: U+4C1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: waan4, waan4, waat1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

hún ㄏㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 魂[hun2]