Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shēn ㄕㄣ,
shén ㄕㄣˊTổng nét: 14
Bộ:
gǔi 鬼 (+5 nét)
Hình thái:
⿺鬼申Nét bút:
ノ丨フ一一ノフフ丶丨フ一一丨Thương Hiệt: HILWL (竹戈中田中)
Unicode:
U+4C20Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận