Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wǎng ㄨㄤˇTổng nét: 15
Bộ:
gǔi 鬼 (+6 nét)
Hình thái:
⿺鬼网Nét bút:
ノ丨フ一一ノフフ丶丨フノ丶ノ丶Thương Hiệt: HIBKK (竹戈月大大)
Unicode:
U+4C23Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận