Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: gǔi 鬼 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶フ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: HIAHU (竹戈日竹山)
Unicode: U+4C28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mei6

Tự hình 1

Dị thể 1