Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
gǔi 鬼 (+12 nét)
Hình thái:
⿺鬼堯Nét bút:
ノ丨フ一一ノフフ丶一丨一一丨一一丨一一ノフThương Hiệt: HIGGU (竹戈土土山)
Unicode:
U+4C2BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 23
Bình luận