Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yú 魚 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ
Thương Hiệt: NFU (弓火山)
Unicode: U+4C32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: at3, zat3

Tự hình 1

Dị thể 3