Có 1 kết quả:

shàn ㄕㄢˋ
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一
Thương Hiệt: NFAM (弓火日一)
Unicode: U+4C47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiện
Âm Quảng Đông: sin5

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

shàn ㄕㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con lươn (như chữ 鱔, 鱓)