Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ, ㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NFMMF (弓火一一火)
Unicode: U+4C48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kei4, ngaai6

Dị thể 2