Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shēn ㄕㄣTổng nét: 18
Bộ:
yú 魚 (+7 nét)
Hình thái:
⿱𣦼魚Nét bút:
丨一ノフ丶フ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶Thương Hiệt: YENWF (卜水弓田火)
Unicode:
U+4C57Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận