Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Tổng nét: 20
Bộ: yú 魚 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: NFHXE (弓火竹重水)
Unicode: U+4C78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: sấu
Âm Quảng Đông: caau1, saau1, saau2

Tự hình 1

Dị thể 3