Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mǐn ㄇㄧㄣˇTổng nét: 22
Bộ:
yú 魚 (+11 nét)
Hình thái:
⿰魚敏Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶Thương Hiệt: NFOYK (弓火人卜大)
Unicode:
U+4C84Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận