Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sū ㄙㄨ, xiān ㄒㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 22
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Hình thái: ⿰魚魚
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: NFNWF (弓火弓田火)
Unicode: U+4C86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: yú 魚 (+11 nét)
Hình thái: ⿰魚魚
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: NFNWF (弓火弓田火)
Unicode: U+4C86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sou1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0