Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 24
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚解
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: NFNBQ (弓火弓月手)
Unicode: U+4C92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 24
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰魚解
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: NFNBQ (弓火弓月手)
Unicode: U+4C92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0