Có 1 kết quả:

jīng ㄐㄧㄥ
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 24
Bộ: yú 魚 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: NFMWM (弓火一田一)
Unicode: U+4C94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: goeng1, king4

Tự hình 1

Chữ gần giống 22

1/1

jīng ㄐㄧㄥ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鯨|鲸[jing1]