Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: yú 魚 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: NMOSU (弓一人尸山)
Unicode: U+4C9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceoi2, coeng1, seoi6

Tự hình 1

Dị thể 1