Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, qiú ㄑㄧㄡˊ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 13
Bộ: niǎo 鳥 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KNHAF (大弓竹日火)
Unicode: U+4CA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gau1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0