Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fèng ㄈㄥˋ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MUHAF (一山竹日火)
Unicode: U+4CB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 5