Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: niǎo 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: HFPRU (竹火心口山)
Unicode: U+4CC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2