Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: jī ㄐㄧ, qī ㄑㄧ, xī ㄒㄧ
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鳥奚
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: HFBVK (竹火月女大)
Unicode: U+4CF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰鳥奚
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: HFBVK (竹火月女大)
Unicode: U+4CF6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0