Có 1 kết quả:

huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 24
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: WVHAF (田女竹日火)
Unicode: U+4D09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hoàn
Âm Quảng Đông: syun4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

huán ㄏㄨㄢˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) spoonbill
(2) ibis
(3) family Threskiornithidae

Từ ghép 5