Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Tổng nét: 24
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: HFWLV (竹火田中女)
Unicode: U+4D0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syun4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 10