Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shī
ㄕ
䴓
Âm Pinyin:
shī
ㄕ
Tổng nét: 9
Bộ:
niǎo 鳥
(+4 nét)
Nét bút:
一丨フ丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: MBPYM (一月心卜一)
Unicode:
U+4D13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
thi
Âm Quảng Đông:
si1
Tự hình
1
Dị thể
1
鳾
Không hiện chữ?
1
/1
shī
ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nuthatch (bird of genus Sitta)
Từ ghép
11
bái liǎn shī 白脸䴓
•
bái wěi shī 白尾䴓
•
dàn zǐ shī 淡紫䴓
•
Diān shī 滇䴓
•
hēi tóu shī 黑头䴓
•
jù shī 巨䴓
•
lì fù shī 栗腹䴓
•
lì shī 丽䴓
•
lì tún shī 栗臀䴓
•
pǔ tōng shī 普通䴓
•
róng é shī 绒额䴓