Có 1 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: YKPYM (卜大心卜一)
Unicode: U+4D14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: niǎo 鳥 (+6 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: YKPYM (卜大心卜一)
Unicode: U+4D14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gaau1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a kind of aquatic bird