Có 1 kết quả:

ㄊㄧ
Âm Pinyin: ㄊㄧ
Tổng nét: 15
Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノノ丨一フノ一フノフノフ丶フ一
Thương Hiệt: HNPYM (竹弓心卜一)
Unicode: U+4D18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đề
Âm Quảng Đông: taai1, taai2, taai3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄊㄧ

giản thể

Từ điển phổ thông

giản thể của chữ 鷉

Từ điển Trung-Anh

see 鷿鷈|䴙䴘[pi4 ti1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 鷈|䴘[ti1]

Từ ghép 6