Có 1 kết quả:

ㄆㄧˋ
Âm Pinyin: ㄆㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: niǎo 鳥 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノフ丶フ一
Thương Hiệt: SRYJM (尸口卜十一)
Unicode: U+4D19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pik1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄆㄧˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 鷿鷈|䴙䴘[pi4 ti1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 鷿|䴙[pi4]

Từ ghép 6