Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mí ㄇㄧˊTổng nét: 15
Bộ:
lù 鹿 (+4 nét)
Hình thái:
⿸鹿木Nét bút:
丶一ノフ丨丨一一フノフ一丨ノ丶Thương Hiệt: IPD (戈心木)
Unicode:
U+4D22Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận