Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 21
Bộ: lù 鹿 (+10 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: IPMHF (戈心一竹火)
Unicode: U+4D28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3