Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 24
Bộ: lù 鹿 (+13 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: IPMBI (戈心一月戈)
Unicode: U+4D2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0