Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: guǒ ㄍㄨㄛˇ
Tổng nét: 19
Bộ: mài 麥 (+8 nét)
Hình thái: ⿰麥果
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JEWD (十水田木)
Unicode: U+4D39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mài 麥 (+8 nét)
Hình thái: ⿰麥果
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JEWD (十水田木)
Unicode: U+4D39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gwo2
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0