Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: huáng 黃 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一ノ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: TCKB (廿金大月)
Unicode: U+4D4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fui2, kui2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2