Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: huáng 黃 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一ノ丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: TCSMH (廿金尸一竹)
Unicode: U+4D4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0