Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
shǔ 黍 (+11 nét)
Hình thái:
⿰黍堅Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶一丨フ一丨フフ丶一丨一Thương Hiệt: HESEG (竹水尸水土)
Unicode:
U+4D5BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận