Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ:
hēi 黑 (+3 nét)
Hình thái:
⿰黑勺Nét bút:
丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノフ丶Thương Hiệt: WFPI (田火心戈)
Unicode:
U+4D60Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận