Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 18
Bộ:
hēi 黑 (+6 nét)
Hình thái:
⿰黑色Nét bút:
丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノフフ丨一フThương Hiệt: WFNAU (田火弓日山)
Unicode:
U+4D65Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận