Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ, lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 19
Bộ: hēi 黑 (+7 nét)
Hình thái: ⿱利黑
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨丨丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: HNWGF (竹弓田土火)
Unicode: U+4D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: hēi 黑 (+7 nét)
Hình thái: ⿱利黑
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨丨丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: HNWGF (竹弓田土火)
Unicode: U+4D69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lai4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0