Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ: hēi 黑 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: WFRRD (田火口口木)
Unicode: U+4D72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ciu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0