Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: mǐn 黽 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Thương Hiệt: PRRXU (心口口重山)
Unicode: U+4D76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0