Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, wā ㄨㄚ
Tổng nét: 19
Bộ: mǐn 黽 (+6 nét)
Hình thái: ⿰圭黽
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Thương Hiệt: GGRXU (土土口重山)
Unicode: U+4D77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mǐn 黽 (+6 nét)
Hình thái: ⿰圭黽
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Thương Hiệt: GGRXU (土土口重山)
Unicode: U+4D77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: waa1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0