Có 1 kết quả:
zhī ㄓ
Âm Pinyin: zhī ㄓ
Tổng nét: 21
Bộ: mǐn 黽 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⿰知于黽
Nét bút: ノ一一ノ丶丨フ一一一丨丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Thương Hiệt: ODRXU (人木口重山)
Unicode: U+4D79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: mǐn 黽 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⿰知于黽
Nét bút: ノ一一ノ丶丨フ一一一丨丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Thương Hiệt: ODRXU (人木口重山)
Unicode: U+4D79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 蜘[zhi1]