Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ, tīng ㄊㄧㄥ, tǐng ㄊㄧㄥˇ, zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 15
Bộ: dǐng 鼎 (+3 nét)
Hình thái: ⿰土鼎
Nét bút: 一丨一丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: GBUL (土月山中)
Unicode: U+4D7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: dǐng 鼎 (+3 nét)
Hình thái: ⿰土鼎
Nét bút: 一丨一丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Thương Hiệt: GBUL (土月山中)
Unicode: U+4D7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0