Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fǔ ㄈㄨˇTổng nét: 18
Bộ:
gǔ 鼓 (+5 nét)
Hình thái:
⿱付鼓Nét bút:
ノ丨一丨丶一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶Thương Hiệt: OIGTE (人戈土廿水)
Unicode:
U+4D7EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận