Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
shǔ 鼠 (+3 nét)
Hình thái:
⿰鼠勺Nét bút:
ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノフ丶Thương Hiệt: HVPI (竹女心戈)
Unicode:
U+4D82Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận