Có 1 kết quả:

yǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: lóng 龍 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: IPMK (戈心一大)
Unicode: U+4DAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zim5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

yǎn ㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

high and bright