Có 1 kết quả:
yī ㄧ
Tổng nét: 1
Bộ: yī 一 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一
Thương Hiệt: M (一)
Unicode: U+4E00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhất
Âm Nôm: nhắt, nhất, nhứt
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat1
Âm Nôm: nhắt, nhất, nhứt
Âm Nhật (onyomi): イチ (ichi), イツ (itsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu)
Âm Hàn: 일
Âm Quảng Đông: jat1
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Sa độ - 白沙渡 (Đỗ Phủ)
• Cửu nguyệt thôn cư độc chước - 九月村居獨酌 (Nguyễn Phi Khanh)
• Dữ Sử lang trung khâm thính Hoàng Hạc lâu thượng xuy địch - 與史郎中欽聽黃鶴樓上吹笛 (Lý Bạch)
• Khuê oán kỳ 2 - 閨怨其二 (Thẩm Như Quân)
• Kinh Kha nhập Tần - 荊軻入秦 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Lạp nhật du Cô sơn phỏng Huệ Cần, Huệ Tư nhị tăng - 臘日遊孤山訪惠勤惠思二僧 (Tô Thức)
• Lĩnh thượng phùng cửu biệt giả hựu biệt - 嶺上逢久別者又別 (Quyền Đức Dư)
• Thọ Thẩm đô đốc sơ độ - 壽沈都督初度 (Phùng Khắc Khoan)
• Tiễn môn đệ Nghĩa Định sứ quân Lê Như Bạch, nhân ký kinh thành chư môn đệ kỳ 2 - 餞門弟義定使君黎如白,因寄京城諸門弟其二 (Nguyễn Khuyến)
• Yết Sơn - 謁山 (Lý Thương Ẩn)
• Cửu nguyệt thôn cư độc chước - 九月村居獨酌 (Nguyễn Phi Khanh)
• Dữ Sử lang trung khâm thính Hoàng Hạc lâu thượng xuy địch - 與史郎中欽聽黃鶴樓上吹笛 (Lý Bạch)
• Khuê oán kỳ 2 - 閨怨其二 (Thẩm Như Quân)
• Kinh Kha nhập Tần - 荊軻入秦 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Lạp nhật du Cô sơn phỏng Huệ Cần, Huệ Tư nhị tăng - 臘日遊孤山訪惠勤惠思二僧 (Tô Thức)
• Lĩnh thượng phùng cửu biệt giả hựu biệt - 嶺上逢久別者又別 (Quyền Đức Dư)
• Thọ Thẩm đô đốc sơ độ - 壽沈都督初度 (Phùng Khắc Khoan)
• Tiễn môn đệ Nghĩa Định sứ quân Lê Như Bạch, nhân ký kinh thành chư môn đệ kỳ 2 - 餞門弟義定使君黎如白,因寄京城諸門弟其二 (Nguyễn Khuyến)
• Yết Sơn - 謁山 (Lý Thương Ẩn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một, 1
2. bộ nhất
2. bộ nhất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một, là số đứng đầu các số đếm.
2. (Danh) Họ “Nhất”.
3. (Tính) Cùng, giống nhau, tương đồng. ◎Như: “nhất mô nhất dạng” 一模一樣 hoàn toàn giống nhau, “đại tiểu bất nhất” 大小不一 lớn nhỏ không như nhau. ◇Trung Dung 中庸: “Cập kì thành công nhất dã” 及其成工一也 Nên công cùng như nhau vậy.
4. (Tính) Chuyên chú. ◎Như: “chuyên nhất bất biến” 專一不變 một lòng chuyên chú không đổi.
5. (Tính) Mỗi, mỗi một, từng cái một. ◎Như: “nhất hiệt lục bách tự” 一頁六百字 mỗi trang sáu trăm chữ.
6. (Tính) Thứ nhất. ◇Tả truyện 左傳: “Phù chiến, dũng khí dã, nhất cổ tác khí, tái nhi suy, tam nhi kiệt” 夫戰, 勇氣也, 一鼓作氣, 再而衰, 三而竭 (Tào Quế luận chiến 曹劌論戰) Sự chiến tranh, nói về dũng khí, (nghe) tiếng trống thứ nhất thì (quân) hăng hái, tiếng thứ hai lòng hăng hái giảm xuống, lần thứ ba thì hăng hái hết cả.
7. (Tính) Cả, toàn, suốt. ◎Như: “nhất thân thị hãn” 一身是汗 cả người mồ hôi, “nhất sanh” 一生 suốt đời, “nhất đông” 一冬 cả mùa đông.
8. (Tính) Còn có một cái khác là. ◎Như: “ba gia, nhất danh tây hồng thị” 番茄, 一名西紅柿 cà chua, còn có tên là “tây hồng thị”.
9. (Động) Họp thành một. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Lục vương tất, tứ hải nhất” 六王畢, 四海一 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Sáu vua bị diệt, bốn bể thống nhất.
10. (Phó) Vừa mới. ◎Như: “nhất thính tựu đổng” 一聽就懂 vừa mới nghe là hiểu ngay.
11. (Phó) Một chút, một lát (đặt giữa cùng một động từ dùng hai lần). ◎Như: “vấn nhất vấn” 問一問 hỏi một chút, “hiết nhất hiết” 歇一歇 nghỉ một lát.
12. (Phó) Đều. ◇Tuân Tử 荀子: “Nhất khả dĩ vi pháp tắc” 一可以為法則 (Khuyến học 勸學) Đều có thể dùng làm phép tắc.
13. (Phó) Hễ, mỗi khi, cứ mỗi lần. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Cứu binh bất chí, sĩ tốt tử thương như tích, nhiên Lăng nhất hô lạo, quân sĩ vô bất khởi” 救兵不至, 士卒死傷如積, 然陵一呼勞, 軍士無不起 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Quân cứu viện không tới, sĩ tốt bị tử thương chất đống, vậy mà (Lí) Lăng hễ hô một tiếng ủy lạo, quân sĩ không ai không vùng dậy.
14. (Phó) Mà lại, lại (biểu thị sự không ngờ). ◇Sử Kí 史記: “Quả nhân chi quá nhất chí thử hồ!” 寡人之過一至此乎 (Hoạt kê truyện 滑稽傳) Lỗi của quả nhân, mà lại đến như thế sao!
15. (Liên) Hoặc, hoặc là. ◇Trang Tử 莊子: “Nhất dĩ kỉ vi mã, nhất dĩ kỉ vi ngưu” 一以己為馬, 一以己為牛 (Ứng đế vương 應帝王) Hoặc coi mình là ngựa, hoặc coi mình là bò.
16. (Trợ) Dùng để nhấn mạnh, tăng cường ngữ khí. ◇Cổ thi 古詩: “Thượng hữu huyền ca thanh, Âm hưởng nhất hà bi” 上有絃歌聲, 音響一何悲 (Tây bắc hữu cao lâu 西北有高樓) Trên lầu có tiếng đàn ca, Âm hưởng sao mà bi thương vậy.
2. (Danh) Họ “Nhất”.
3. (Tính) Cùng, giống nhau, tương đồng. ◎Như: “nhất mô nhất dạng” 一模一樣 hoàn toàn giống nhau, “đại tiểu bất nhất” 大小不一 lớn nhỏ không như nhau. ◇Trung Dung 中庸: “Cập kì thành công nhất dã” 及其成工一也 Nên công cùng như nhau vậy.
4. (Tính) Chuyên chú. ◎Như: “chuyên nhất bất biến” 專一不變 một lòng chuyên chú không đổi.
5. (Tính) Mỗi, mỗi một, từng cái một. ◎Như: “nhất hiệt lục bách tự” 一頁六百字 mỗi trang sáu trăm chữ.
6. (Tính) Thứ nhất. ◇Tả truyện 左傳: “Phù chiến, dũng khí dã, nhất cổ tác khí, tái nhi suy, tam nhi kiệt” 夫戰, 勇氣也, 一鼓作氣, 再而衰, 三而竭 (Tào Quế luận chiến 曹劌論戰) Sự chiến tranh, nói về dũng khí, (nghe) tiếng trống thứ nhất thì (quân) hăng hái, tiếng thứ hai lòng hăng hái giảm xuống, lần thứ ba thì hăng hái hết cả.
7. (Tính) Cả, toàn, suốt. ◎Như: “nhất thân thị hãn” 一身是汗 cả người mồ hôi, “nhất sanh” 一生 suốt đời, “nhất đông” 一冬 cả mùa đông.
8. (Tính) Còn có một cái khác là. ◎Như: “ba gia, nhất danh tây hồng thị” 番茄, 一名西紅柿 cà chua, còn có tên là “tây hồng thị”.
9. (Động) Họp thành một. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Lục vương tất, tứ hải nhất” 六王畢, 四海一 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Sáu vua bị diệt, bốn bể thống nhất.
10. (Phó) Vừa mới. ◎Như: “nhất thính tựu đổng” 一聽就懂 vừa mới nghe là hiểu ngay.
11. (Phó) Một chút, một lát (đặt giữa cùng một động từ dùng hai lần). ◎Như: “vấn nhất vấn” 問一問 hỏi một chút, “hiết nhất hiết” 歇一歇 nghỉ một lát.
12. (Phó) Đều. ◇Tuân Tử 荀子: “Nhất khả dĩ vi pháp tắc” 一可以為法則 (Khuyến học 勸學) Đều có thể dùng làm phép tắc.
13. (Phó) Hễ, mỗi khi, cứ mỗi lần. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Cứu binh bất chí, sĩ tốt tử thương như tích, nhiên Lăng nhất hô lạo, quân sĩ vô bất khởi” 救兵不至, 士卒死傷如積, 然陵一呼勞, 軍士無不起 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Quân cứu viện không tới, sĩ tốt bị tử thương chất đống, vậy mà (Lí) Lăng hễ hô một tiếng ủy lạo, quân sĩ không ai không vùng dậy.
14. (Phó) Mà lại, lại (biểu thị sự không ngờ). ◇Sử Kí 史記: “Quả nhân chi quá nhất chí thử hồ!” 寡人之過一至此乎 (Hoạt kê truyện 滑稽傳) Lỗi của quả nhân, mà lại đến như thế sao!
15. (Liên) Hoặc, hoặc là. ◇Trang Tử 莊子: “Nhất dĩ kỉ vi mã, nhất dĩ kỉ vi ngưu” 一以己為馬, 一以己為牛 (Ứng đế vương 應帝王) Hoặc coi mình là ngựa, hoặc coi mình là bò.
16. (Trợ) Dùng để nhấn mạnh, tăng cường ngữ khí. ◇Cổ thi 古詩: “Thượng hữu huyền ca thanh, Âm hưởng nhất hà bi” 上有絃歌聲, 音響一何悲 (Tây bắc hữu cao lâu 西北有高樓) Trên lầu có tiếng đàn ca, Âm hưởng sao mà bi thương vậy.
Từ điển Thiều Chửu
① Một, là số đứng đầu các số đếm. Phàm vật gì chỉ có một đều gọi là Nhất cả.
② Cùng, như sách Trung Dung nói: Cập kì thành công nhất dã 及其成工一也 nên công cùng như nhau vậy.
③ Dùng về lời nói hoặc giả thế chăng, như vạn nhất 萬一 muôn một, nhất đán 一旦 một mai, v.v.
④ Bao quát hết thẩy, như nhất thiết 一切 hết thẩy, nhất khái 一概 một mực như thế cả, v.v.
⑤ Chuyên môn về một mặt, như nhất vị 一味 một mặt, nhất ý 一意 một ý, v.v.
② Cùng, như sách Trung Dung nói: Cập kì thành công nhất dã 及其成工一也 nên công cùng như nhau vậy.
③ Dùng về lời nói hoặc giả thế chăng, như vạn nhất 萬一 muôn một, nhất đán 一旦 một mai, v.v.
④ Bao quát hết thẩy, như nhất thiết 一切 hết thẩy, nhất khái 一概 một mực như thế cả, v.v.
⑤ Chuyên môn về một mặt, như nhất vị 一味 một mặt, nhất ý 一意 một ý, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một, nhất: 一二三 Một hai ba; 第一 Thứ nhất; 百發 失一,不足謂善射 Bắn trăm trật một thì không thể gọi là bắn giỏi (Tuân tử);
② Một lần, một cái, lần thứ nhất: 一鼓作氣,再而衰,三而竭 Đánh trống lần thứ nhất thì binh sĩ hăng lên, đánh lần thứ hai thì lòng hăng hái giảm xuống, đánh lần thứ ba thì không còn hăng nữa (Tả truyện); 于是秦王不懌,爲一擊瓶 Do vậy vua Tần không vui, gõ vào cái lọ đất cho Triệu Huệ vương một cái (Sử kí); 赴皆一作驢鳴 Các khách đi đưa tang đều bắt chước tiếng lừa kêu lên một tiếng (Thế thuyết tân ngữ);
③ Cùng một: 咱們是一家人 Chúng ta là người trong một nhà;
④ Cả, toàn, suốt: 一生 Suốt đời; 一冬 Cả mùa đông; 一國之人皆若狂 Người trong cả nước đều như điên cuồng (Lễ kí);
⑤ Như, giống: 一樣 Như nhau, giống như;
⑥ Một lát, một chút: 歇一歇 Nghỉ một lát;
⑦ Hễ, một khi (dùng như liên từ): 一想起國家建設的突飛猛進就覺得自己的努力太不夠 Hễ nghĩ tới đà xây dựng nhanh chóng của nước nhà thì tôi cảm thấy mình làm còn ít quá; 救兵不至,士卒死傷如積,然陵一呼勞軍,士無不起 Binh cứu viện không tới, sĩ tốt bị tử thương chất thành đống, vậy mà một khi (hễ, chỉ cần) Lăng hô lên một tiếng thì đám quân sĩ mỏi mệt kia không ai là không phấn khởi (Tư Mã Thiên: Báo Nhiệm Thiếu Khanh thư); 蔡,許之軍, 一失其位,不得列于諸侯 Vua hai nước Thái và Hứa, một khi bị mất ngôi vị thì không được xếp vào hàng chư hầu (Tả truyện); 一聞人 之過,終身不忘 Một khi nghe được lỗi của người khác thì suốt đời không quên (Trang tử);
⑧ Thống nhất: 六王畢,四海一 Sáu vua dứt, bốn biển thống nhất (Đỗ Mục: A Phòng cung phú); 一法度衡石丈尺 Thống nhất các đồ đo lường như cân, thạch, trượng, thước (Sử kí);
⑨ Chuyên nhất: 用心一也 Tâm tư chuyên nhất (Tuân tử);
⑩ liên hợp, hợp nhất: 諸侯不可一 Chư hầu không thể hợp nhất được (Chiến quốc sách);
⑪ Như nhau, giống nhau, đồng nhất: 古今一也 ,人與我同耳 Xưa và nay là một (như nhau), người và ta đều giống nhau (Lã thị Xuân thu);
⑫ Một người nào đó: 一屠暮行,爲狼所逼 Có một tên đồ tể kia đi trong đêm, bị con sói bức hiếp (Liêu trai chí dị);
⑬ Mỗi, mỗi một: 一人一個火把 Mỗi người một bó đuốc (Tam quốc chí diễn nghĩa);
⑭ Còn có một (cái khác) nữa là: 太祖,一名吉利 Thái tổ, còn có tên là Cát Lợi (Tam quốc chí, Nguỵ thư, Võ đế kỉ chú);
⑮ Đều, tất cả đều, thảy đều: 一可以爲法則 Đều có thể dùng làm chuẩn mực (cho người khác) (Tuân tử); 參代可爲漢相國,舉事無所變更,一遵蕭何約束 Tào Tham thay cho Tiêu Hà làm tướng quốc nhà Hán, mọi việc không có gì thay đổi, thảy đều tuân theo những quy định cũ của Tiêu Hà (Sử kí); 行營之事,一決都將 Mọi việc trong hành dinh đều do quan Đô tướng quyết định (Cựu Đường thư);
⑯ Vừa mới: 初一交戰,操 軍不利,引次江北 Lúc đầu khi mới giao chiến, quân của Tào Tháo bất lợi, bèn dẫn lui về đóng ở phía bắc Trường Giang (Tư trị thông giám);
⑰ Hoặc giả, hoặc là; có thể (biểu thị ý suy trắc): 不知彼而知 己,一勝一負 Không biết người mà chỉ biết mình thì có thể thắng, có thể bại (Tôn tử: Mưu chính);
⑱ Khi thì (biểu thị sự biến đổi không ngừng của trạng thái hoặc động tác): 七年之中,一予一奪,二三 孰甚馬 Chỉ trong vòng bảy năm, khi thì cho khi thì cướp đi, sự thay đổi thật là quá lắm! (Tả truyện, Thành công bát niên);
⑲ Mà, lại (biểu thị tình huống bất ngờ): 寡人之過,一至此乎! Lỗi của quả nhân, lại đến thế kia sao! (Sử kí); 何令人之景慕,一至于此 耶! Sao khiến người ta ngưỡng mộ lại đến mức như thế! (Lí Bạch: Dữ Hàn Kinh Châu thư);
⑳ Một, cái một (dùng như danh từ): 道生 一,一生二,二生三,三生萬物 Đạo sinh ra một, một sinh ra hai, hai sinh ra ba, ba sinh ra vạn vật (Lão tử);
㉑ Trợ từ, dùng tăng cường ngữ khí (không dịch): 將軍宜一爲天下除患,名揚後世 Tướng quân nên trừ hoạ cho thiên hạ, danh lừng đến đời sau (Hậu Hán thư);
② Một lần, một cái, lần thứ nhất: 一鼓作氣,再而衰,三而竭 Đánh trống lần thứ nhất thì binh sĩ hăng lên, đánh lần thứ hai thì lòng hăng hái giảm xuống, đánh lần thứ ba thì không còn hăng nữa (Tả truyện); 于是秦王不懌,爲一擊瓶 Do vậy vua Tần không vui, gõ vào cái lọ đất cho Triệu Huệ vương một cái (Sử kí); 赴皆一作驢鳴 Các khách đi đưa tang đều bắt chước tiếng lừa kêu lên một tiếng (Thế thuyết tân ngữ);
③ Cùng một: 咱們是一家人 Chúng ta là người trong một nhà;
④ Cả, toàn, suốt: 一生 Suốt đời; 一冬 Cả mùa đông; 一國之人皆若狂 Người trong cả nước đều như điên cuồng (Lễ kí);
⑤ Như, giống: 一樣 Như nhau, giống như;
⑥ Một lát, một chút: 歇一歇 Nghỉ một lát;
⑦ Hễ, một khi (dùng như liên từ): 一想起國家建設的突飛猛進就覺得自己的努力太不夠 Hễ nghĩ tới đà xây dựng nhanh chóng của nước nhà thì tôi cảm thấy mình làm còn ít quá; 救兵不至,士卒死傷如積,然陵一呼勞軍,士無不起 Binh cứu viện không tới, sĩ tốt bị tử thương chất thành đống, vậy mà một khi (hễ, chỉ cần) Lăng hô lên một tiếng thì đám quân sĩ mỏi mệt kia không ai là không phấn khởi (Tư Mã Thiên: Báo Nhiệm Thiếu Khanh thư); 蔡,許之軍, 一失其位,不得列于諸侯 Vua hai nước Thái và Hứa, một khi bị mất ngôi vị thì không được xếp vào hàng chư hầu (Tả truyện); 一聞人 之過,終身不忘 Một khi nghe được lỗi của người khác thì suốt đời không quên (Trang tử);
⑧ Thống nhất: 六王畢,四海一 Sáu vua dứt, bốn biển thống nhất (Đỗ Mục: A Phòng cung phú); 一法度衡石丈尺 Thống nhất các đồ đo lường như cân, thạch, trượng, thước (Sử kí);
⑨ Chuyên nhất: 用心一也 Tâm tư chuyên nhất (Tuân tử);
⑩ liên hợp, hợp nhất: 諸侯不可一 Chư hầu không thể hợp nhất được (Chiến quốc sách);
⑪ Như nhau, giống nhau, đồng nhất: 古今一也 ,人與我同耳 Xưa và nay là một (như nhau), người và ta đều giống nhau (Lã thị Xuân thu);
⑫ Một người nào đó: 一屠暮行,爲狼所逼 Có một tên đồ tể kia đi trong đêm, bị con sói bức hiếp (Liêu trai chí dị);
⑬ Mỗi, mỗi một: 一人一個火把 Mỗi người một bó đuốc (Tam quốc chí diễn nghĩa);
⑭ Còn có một (cái khác) nữa là: 太祖,一名吉利 Thái tổ, còn có tên là Cát Lợi (Tam quốc chí, Nguỵ thư, Võ đế kỉ chú);
⑮ Đều, tất cả đều, thảy đều: 一可以爲法則 Đều có thể dùng làm chuẩn mực (cho người khác) (Tuân tử); 參代可爲漢相國,舉事無所變更,一遵蕭何約束 Tào Tham thay cho Tiêu Hà làm tướng quốc nhà Hán, mọi việc không có gì thay đổi, thảy đều tuân theo những quy định cũ của Tiêu Hà (Sử kí); 行營之事,一決都將 Mọi việc trong hành dinh đều do quan Đô tướng quyết định (Cựu Đường thư);
⑯ Vừa mới: 初一交戰,操 軍不利,引次江北 Lúc đầu khi mới giao chiến, quân của Tào Tháo bất lợi, bèn dẫn lui về đóng ở phía bắc Trường Giang (Tư trị thông giám);
⑰ Hoặc giả, hoặc là; có thể (biểu thị ý suy trắc): 不知彼而知 己,一勝一負 Không biết người mà chỉ biết mình thì có thể thắng, có thể bại (Tôn tử: Mưu chính);
⑱ Khi thì (biểu thị sự biến đổi không ngừng của trạng thái hoặc động tác): 七年之中,一予一奪,二三 孰甚馬 Chỉ trong vòng bảy năm, khi thì cho khi thì cướp đi, sự thay đổi thật là quá lắm! (Tả truyện, Thành công bát niên);
⑲ Mà, lại (biểu thị tình huống bất ngờ): 寡人之過,一至此乎! Lỗi của quả nhân, lại đến thế kia sao! (Sử kí); 何令人之景慕,一至于此 耶! Sao khiến người ta ngưỡng mộ lại đến mức như thế! (Lí Bạch: Dữ Hàn Kinh Châu thư);
⑳ Một, cái một (dùng như danh từ): 道生 一,一生二,二生三,三生萬物 Đạo sinh ra một, một sinh ra hai, hai sinh ra ba, ba sinh ra vạn vật (Lão tử);
㉑ Trợ từ, dùng tăng cường ngữ khí (không dịch): 將軍宜一爲天下除患,名揚後世 Tướng quân nên trừ hoạ cho thiên hạ, danh lừng đến đời sau (Hậu Hán thư);
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Số một — Chỉ có một, không lẫn lộn. Td: Thuần nhất, Duy nhất — Giống hệt nhau. Td: Đồng nhất — Bao gồm tất cả. Xem Nhất thiết — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Nhất.
Từ điển Trung-Anh
(1) one
(2) 1
(3) single
(4) a (article)
(5) as soon as
(6) entire
(7) whole
(8) all
(9) throughout
(10) "one" radical in Chinese characters (Kangxi radical 1)
(11) also pr. [yao1] for greater clarity when spelling out numbers digit by digit
(2) 1
(3) single
(4) a (article)
(5) as soon as
(6) entire
(7) whole
(8) all
(9) throughout
(10) "one" radical in Chinese characters (Kangxi radical 1)
(11) also pr. [yao1] for greater clarity when spelling out numbers digit by digit
Từ ghép 1704
ài qíng zhēng fú yī qiè 愛情征服一切 • ài qíng zhēng fú yī qiè 爱情征服一切 • bā fēn zhī yī 八分之一 • Bā yī Jiàn jūn jié 八一建军节 • Bā yī Jiàn jūn jié 八一建軍節 • bā yī wǔ 八一五 • bā zì hái méi yī piě 八字还没一撇 • bā zì hái méi yī piě 八字還沒一撇 • bā zì hái méi yī piěr 八字还没一撇儿 • bā zì hái méi yī piěr 八字還沒一撇兒 • bā zì méi yī piě 八字沒一撇 • bā zì méi yī piě 八字没一撇 • bái pǎo yī tàng 白跑一趟 • bǎi chǐ gān tóu , gèng jìn yī bù 百尺竿头,更尽一步 • bǎi chǐ gān tóu , gèng jìn yī bù 百尺竿頭,更盡一步 • bǎi fēn zhī yī bǎi 百分之一百 • bǎi le yī dào 摆了一道 • bǎi le yī dào 擺了一道 • bǎi lǐ tiāo yī 百裡挑一 • bǎi lǐ tiāo yī 百里挑一 • bǎi wén bù rú yī jiàn 百聞不如一見 • bǎi wén bù rú yī jiàn 百闻不如一见 • bǎi wú yī shī 百无一失 • bǎi wú yī shī 百無一失 • bān huí yī chéng 扳回一城 • bǎo cān yī dùn 飽餐一頓 • bǎo cān yī dùn 饱餐一顿 • bào chéng yī tuán 抱成一团 • bào chéng yī tuán 抱成一團 • bèi chéng jiè yī 背城借一 • bèi shuǐ yī zhàn 背水一战 • bèi shuǐ yī zhàn 背水一戰 • bǐ yī shí cǐ yī shí 彼一时此一时 • bǐ yī shí cǐ yī shí 彼一時此一時 • bì lěi yī xīn 壁垒一新 • bì lěi yī xīn 壁壘一新 • bì qí gōng yú yī yì 毕其功于一役 • bì qí gōng yú yī yì 畢其功於一役 • biǎo lǐ bù yī 表裡不一 • biǎo lǐ bù yī 表里不一 • biǎo lǐ rú yī 表裡如一 • biǎo lǐ rú yī 表里如一 • bié jù yī gé 別具一格 • bié jù yī gé 别具一格 • bié shù yī qí 別樹一旗 • bié shù yī qí 别树一旗 • bié shù yī zhì 別樹一幟 • bié shù yī zhì 别树一帜 • Bīn tián Jìng yī 滨田靖一 • Bīn tián Jìng yī 濱田靖一 • bīng dòng sān chǐ , fēi yī rì zhī hán 冰冻三尺,非一日之寒 • bīng dòng sān chǐ , fēi yī rì zhī hán 冰凍三尺,非一日之寒 • bīng shān yī jiǎo 冰山一角 • bù dàng yī huí shì 不当一回事 • bù dàng yī huí shì 不當一回事 • bù diào yī zhì 步調一致 • bù diào yī zhì 步调一致 • bù gǎn yuè Léi chí yī bù 不敢越雷池一步 • bù gù yī qiè 不顧一切 • bù gù yī qiè 不顾一切 • bù guǎn sān qī èr shí yī 不管三七二十一 • bù jiàn yī diǎn zōng yǐng 不見一點蹤影 • bù jiàn yī diǎn zōng yǐng 不见一点踪影 • bù jīng yī shì 不經一事 • bù jīng yī shì 不经一事 • bù jīng yī shì , bù zhǎng yī zhì 不經一事,不長一智 • bù jīng yī shì , bù zhǎng yī zhì 不经一事,不长一智 • bù jū yī gé 不拘一格 • bù kān yī jī 不堪一击 • bù kān yī jī 不堪一擊 • bù kě yī shì 不可一世 • bù miǎn yī sǐ 不免一死 • bù míng yī wén 不名一文 • bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一样的对手,就怕猪一样的队友 • bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一樣的對手,就怕豬一樣的隊友 • bù pà yī wàn , jiù pà wàn yī 不怕一万,就怕万一 • bù pà yī wàn , jiù pà wàn yī 不怕一萬,就怕萬一 • bù shí yī dīng 不識一丁 • bù shí yī dīng 不识一丁 • bù shì yī jiā rén bù jìn yī jiā mén 不是一家人不进一家门 • bù shì yī jiā rén bù jìn yī jiā mén 不是一家人不進一家門 • bù xī yī zhàn 不惜一战 • bù xī yī zhàn 不惜一戰 • bù xiè yī gù 不屑一顧 • bù xiè yī gù 不屑一顾 • bù yào zài yī kē shù shàng diào sǐ 不要在一棵树上吊死 • bù yào zài yī kē shù shàng diào sǐ 不要在一棵樹上吊死 • bù yī 不一 • bù yī dìng 不一定 • bù yī ér zú 不一而足 • bù yī huì 不一会 • bù yī huì 不一會 • bù yī yàng 不一样 • bù yī yàng 不一樣 • bù yī zhì zì 不一致字 • bù zàn yī cí 不贊一詞 • bù zàn yī cí 不赞一词 • bù zhí yī wén 不值一文 • bù zhǐ yī cì 不止一次 • cāng hǎi yī sù 沧海一粟 • cāng hǎi yī sù 滄海一粟 • chà yī diǎn 差一点 • chà yī diǎn 差一點 • chà yī diǎnr 差一点儿 • chà yī diǎnr 差一點兒 • Cháo yǒng Zhèn yī láng 朝永振一郎 • chén yī zhǔ èr 臣一主二 • chéng bài zài cǐ yī jǔ 成敗在此一舉 • chéng bài zài cǐ yī jǔ 成败在此一举 • chéng yī jǐng bǎi 惩一儆百 • chéng yī jǐng bǎi 惩一警百 • chéng yī jǐng bǎi 懲一儆百 • chéng yī jǐng bǎi 懲一警百 • chī yī qiàn , zhǎng yī zhì 吃一堑,长一智 • chī yī qiàn , zhǎng yī zhì 吃一塹,長一智 • chóng xīn tǒng yī 重新統一 • chóng xīn tǒng yī 重新统一 • chū yī 初一 • chuān yī tiáo kù zi 穿一条裤子 • chuān yī tiáo kù zi 穿一條褲子 • chuàn tōng yī qì 串通一气 • chuàn tōng yī qì 串通一氣 • chūn fēng yī dù 春風一度 • chūn fēng yī dù 春风一度 • cì yī gè 次一个 • cì yī gè 次一個 • cōng ming yī shì , hú tu yī shí 聪明一世,糊涂一时 • cōng ming yī shì , hú tu yī shí 聰明一世,糊塗一時 • cōng ming yī shì , měng dǒng yī shí 聪明一世,懵懂一时 • cōng ming yī shì , měng dǒng yī shí 聰明一世,懵懂一時 • cóng yī ér zhōng 从一而终 • cóng yī ér zhōng 從一而終 • dǎ chéng yī piàn 打成一片 • dà chī yī jīng 大吃一惊 • dà chī yī jīng 大吃一驚 • dà dàn yī fān 大啖一番 • dà yī 大一 • dà yī tǒng 大一統 • dà yī tǒng 大一统 • dà yī tǒng zhì 大一統誌 • dà yī tǒng zhì 大一统志 • dà yī xiē 大一些 • Dà Yuán dà yī tǒng zhì 大元大一統誌 • Dà Yuán dà yī tǒng zhì 大元大一统志 • dān yī 单一 • dān yī 單一 • dān yī hé tǐ zì 单一合体字 • dān yī hé tǐ zì 單一合體字 • dān yī huò bì 单一货币 • dān yī huò bì 單一貨幣 • dān yī mǎ 单一码 • dān yī mǎ 單一碼 • dào chōu yī kǒu qì 倒抽一口气 • dào chōu yī kǒu qì 倒抽一口氣 • dào cǐ yī yóu 到此一游 • dào cǐ yī yóu 到此一遊 • dào dǎ yī pá 倒打一耙 • dào gāo yī chǐ , mó gāo yī zhàng 道高一尺,魔高一丈 • Dé guó Tǒng yī Shè huì dǎng 德国统一社会党 • Dé guó Tǒng yī Shè huì dǎng 德國統一社會黨 • dēng gāo yī hū 登高一呼 • děng yī děng 等一等 • děng yī huì 等一会 • děng yī huì 等一會 • děng yī huìr 等一会儿 • děng yī huìr 等一會兒 • děng yī xià 等一下 • děng yī xiàr 等一下儿 • děng yī xiàr 等一下兒 • dì yī 第一 • dì yī bù 第一步 • dì yī chǎn yè 第一产业 • dì yī chǎn yè 第一產業 • dì yī cì 第一次 • dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大战 • dì yī cì shì jiè dà zhàn 第一次世界大戰 • dì yī fū rén 第一夫人 • dì yī gè céng cì 第一个层次 • dì yī gè céng cì 第一個層次 • dì yī guó jì 第一国际 • dì yī guó jì 第一國際 • dì yī jī běn xíng shì 第一基本形式 • dì yī jí 第一級 • dì yī jí 第一级 • dì yī jì dù 第一季度 • dì yī lì 第一例 • dì yī liú 第一流 • dì yī lún 第一輪 • dì yī lún 第一轮 • dì yī pào 第一炮 • dì yī shēng 第一声 • dì yī shēng 第一聲 • dì yī shí jiān 第一时间 • dì yī shí jiān 第一時間 • dì yī shǒu 第一手 • dì yī tǒng jīn 第一桶金 • dì yī xiàng xiàn 第一象限 • dì yī xíng táng niào bìng 第一型糖尿病 • dōng yī láng tóu xī yī bàng zi 东一榔头西一棒子 • dōng yī láng tóu xī yī bàng zi 東一榔頭西一棒子 • dòng chá yī qiè 洞察一切 • dú bà yī fāng 独霸一方 • dú bà yī fāng 獨霸一方 • dú chū yī shí 独出一时 • dú chū yī shí 獨出一時 • dú dāng yī miàn 独当一面 • dú dāng yī miàn 獨當一面 • dú shù yī zhì 独树一帜 • dú shù yī zhì 獨樹一幟 • dú yī 独一 • dú yī 獨一 • dú yī wú èr 独一无二 • dú yī wú èr 獨一無二 • dǔ shàng yī jú 賭上一局 • dǔ shàng yī jú 赌上一局 • duō cǐ yī jǔ 多此一举 • duō cǐ yī jǔ 多此一舉 • duō yī shì bù rú shǎo yī shì 多一事不如少一事 • ěr mù yī xīn 耳目一新 • èr fēn zhī yī 二分之一 • èr hé yī 二合一 • èr shí yī diǎn 二十一点 • èr shí yī diǎn 二十一點 • èr shí yī shì jì 二十一世紀 • èr shí yī shì jì 二十一世纪 • Èr shí yī Tiáo 二十一条 • Èr shí yī Tiáo 二十一條 • èr yī tiān zuò wǔ 二一添作五 • èr zhě zhī yī 二者之一 • fǎn yǎo yī kǒu 反咬一口 • fǎn zhèng yī yàng 反正一样 • fǎn zhèng yī yàng 反正一樣 • fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 飯後一支煙,賽過活神仙 • fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 饭后一支烟,赛过活神仙 • fàng shǒu yī bó 放手一搏 • fàng yī mǎ 放一馬 • fàng yī mǎ 放一马 • Fēi zhōu Tǒng yī Zǔ zhī 非洲統一組織 • Fēi zhōu Tǒng yī Zǔ zhī 非洲统一组织 • fēng mǐ yī shí 風靡一時 • fēng mǐ yī shí 风靡一时 • fēng xíng yī shí 風行一時 • fēng xíng yī shí 风行一时 • fēng yī 封一 • fù zhī yī jù 付之一炬 • fù zhī yī tàn 付之一叹 • fù zhī yī tàn 付之一嘆 • fù zhī yī tàn 付之一歎 • fù zhī yī xiào 付之一笑 • gāng yī 刚一 • gāng yī 剛一 • gāo rén yī děng 高人一等 • gào yī duàn luò 告一段落 • gè zhí yī cí 各執一詞 • gè zhí yī cí 各执一词 • gèng shàng yī céng lóu 更上一层楼 • gèng shàng yī céng lóu 更上一層樓 • gōng kuī yī kuì 功亏一篑 • gōng kuī yī kuì 功虧一簣 • Gōng zé Xǐ yī 宫泽喜一 • Gōng zé Xǐ yī 宮澤喜一 • gū zhù yī zhì 孤注一掷 • gū zhù yī zhì 孤注一擲 • guà yī lòu wàn 挂一漏万 • guà yī lòu wàn 掛一漏萬 • guǎn tā sān qī èr shí yī 管他三七二十一 • Guó jiā yī jí bǎo hù 国家一级保护 • Guó jiā yī jí bǎo hù 國家一級保護 • Guó yǔ zhù yīn fú hào dì yī shì 国语注音符号第一式 • Guó yǔ zhù yīn fú hào dì yī shì 國語注音符號第一式 • guò yī huìr 过一会儿 • guò yī huìr 過一會兒 • hàng xiè yī qì 沆瀣一气 • hàng xiè yī qì 沆瀣一氣 • hé ér wéi yī 合而为一 • hé ér wéi yī 合而為一 • hé píng tǒng yī 和平統一 • hé píng tǒng yī 和平统一 • hé yī 合一 • hé zhòng wéi yī 合众为一 • hé zhòng wéi yī 合眾為一 • hōng dòng yī shí 哄动一时 • hōng dòng yī shí 哄動一時 • hōng dòng yī shí 轟動一時 • hōng dòng yī shí 轰动一时 • hóng jí yī shí 紅極一時 • hóng jí yī shí 红极一时 • huā lā yī shēng 哗啦一声 • huā lā yī shēng 嘩啦一聲 • huà yī 划一 • huà yī 劃一 • huà yī bù èr 划一不二 • huà yī bù èr 劃一不二 • huān jù yī táng 欢聚一堂 • huān jù yī táng 歡聚一堂 • huàn rán yī xīn 焕然一新 • huàn rán yī xīn 煥然一新 • huāng chéng yī tuán 慌成一团 • huāng chéng yī tuán 慌成一團 • Huáng dì Bā shí yī Nàn jīng 黃帝八十一難經 • Huáng dì Bā shí yī Nàn jīng 黄帝八十一难经 • huáng liáng yī mèng 黃粱一夢 • huáng liáng yī mèng 黄粱一梦 • hún rán yī tǐ 浑然一体 • hún rán yī tǐ 渾然一體 • hùn wéi yī tán 混为一谈 • hùn wéi yī tán 混為一談 • hùn yī 混一 • huǒ wèi yī 火卫一 • huǒ wèi yī 火衛一 • jǐ jǐ yī táng 济济一堂 • jǐ jǐ yī táng 濟濟一堂 • jiā rén yī děng 加人一等 • jiǎ yī péi shí 假一賠十 • jiǎ yī péi shí 假一赔十 • jiāng hú yī diǎn jué 江湖一点诀 • jiāng hú yī diǎn jué 江湖一點訣 • jié rán yī shēn 孑然一身 • jìn yī bù 进一步 • jìn yī bù 進一步 • jìng yī jìng 静一静 • jìng yī jìng 靜一靜 • jiǔ fēn zhī yī 九分之一 • jiǔ jiǔ guī yī 九九归一 • jiǔ jiǔ guī yī 九九歸一 • jiǔ niú yī máo 九牛一毛 • jiǔ sǐ yī shēng 九死一生 • jiù rén yī mìng shèng zào qī jí fú tú 救人一命勝造七級浮屠 • jiù rén yī mìng shèng zào qī jí fú tú 救人一命胜造七级浮屠 • jú cù yī yú 局促一隅 • jǔ yī fǎn sān 举一反三 • jǔ yī fǎn sān 舉一反三 • jù zài yī qǐ 聚在一起 • jué yī cí xióng 决一雌雄 • jué yī cí xióng 決一雌雄 • jūn yī 均一 • jūn zǐ yī yán , sì mǎ nán zhuī 君子一言,駟馬難追 • jūn zǐ yī yán , sì mǎ nán zhuī 君子一言,驷马难追 • kàn yī kàn 看一看 • kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科学技术是第一生产力 • kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科學技術是第一生產力 • kě yī ér bù kě zài 可一而不可再 • kōng pǎo yī tàng 空跑一趟 • kōng wú yī rén 空无一人 • kōng wú yī rén 空無一人 • kuī bào yī bān 窥豹一斑 • kuī bào yī bān 窺豹一斑 • lāo yī bǎ 捞一把 • lāo yī bǎ 撈一把 • lǎo yī bèi 老一輩 • lǎo yī bèi 老一辈 • lǎo yī tào 老一套 • Lǐ bài yī 礼拜一 • Lǐ bài yī 禮拜一 • liǎng dàn yī xīng 两弹一星 • liǎng dàn yī xīng 兩彈一星 • liǎng hǔ xiāng dòu , bì yǒu yī shāng 两虎相斗,必有一伤 • liǎng hǔ xiāng dòu , bì yǒu yī shāng 兩虎相鬥,必有一傷 • liǎng hǔ xiāng zhēng , bì yǒu yī shāng 两虎相争,必有一伤 • liǎng hǔ xiāng zhēng , bì yǒu yī shāng 兩虎相爭,必有一傷 • liáo bèi yī gé 聊備一格 • liáo bèi yī gé 聊备一格 • lín mén yī jiǎo 临门一脚 • lín mén yī jiǎo 臨門一腳 • líng jī yī dòng 灵机一动 • líng jī yī dòng 靈機一動 • líng xī yī diǎn tōng 灵犀一点通 • líng xī yī diǎn tōng 靈犀一點通 • lìng yī 另一 • lìng yī bàn 另一半 • lìng yī fāng miàn 另一方面 • liú yī shǒu 留一手 • liù fēn zhī yī 六分之一 • lòu yī shǒu 露一手 • lüè jiàn yī bān 略見一斑 • lüè jiàn yī bān 略见一斑 • lüè shèng yī chóu 略勝一籌 • lüè shèng yī chóu 略胜一筹 • lüè zhī yī èr 略知一二 • luàn chéng yī tuán 乱成一团 • luàn chéng yī tuán 亂成一團 • mǎi yī sòng yī 买一送一 • mǎi yī sòng yī 買一送一 • mǎn chǎng yī zhì 满场一致 • mǎn chǎng yī zhì 滿場一致 • méi mao hú zi yī bǎ zhuā 眉毛胡子一把抓 • méi mao hú zi yī bǎ zhuā 眉毛鬍子一把抓 • měi nián yī dù 每年一度 • měi yī 毎一 • měi yī 每一 • měi zhōu yī cì 每周一次 • měi zhōu yī cì 每週一次 • měng yī kàn 猛一看 • miàn mù yī xīn 面目一新 • miáo yī yǎn 瞄一眼 • miǎo shì yī qiè 藐視一切 • miǎo shì yī qiè 藐视一切 • míng zào yī shí 名噪一时 • míng zào yī shí 名噪一時 • mó gāo yī zhàng , dào gāo yī chǐ 魔高一丈,道高一尺 • mǒ yī bí zi huī 抹一鼻子灰 • mò zhōng yī shì 莫衷一是 • mù kōng yī qiè 目空一切 • nǎ yī ge 哪一个 • nǎ yī ge 哪一個 • nán dé yī jiàn 难得一见 • nán dé yī jiàn 難得一見 • Nán kē yī mèng 南柯一夢 • Nán kē yī mèng 南柯一梦 • nián fù yī nián 年复一年 • nián fù yī nián 年復一年 • niē yī bǎ hàn 捏一把汗 • niē yī bǎ lěng hàn 捏一把冷汗 • níng chāi shí zuò miào , bù huì yī zhuāng hūn 宁拆十座庙,不毁一桩婚 • níng chāi shí zuò miào , bù huì yī zhuāng hūn 寧拆十座廟,不毀一樁婚 • níng chéng yī gǔ shéng 拧成一股绳 • níng chéng yī gǔ shéng 擰成一股繩 • ǒu yī 偶一 • ǒu yī wéi zhī 偶一为之 • ǒu yī wéi zhī 偶一為之 • pèng yī bí zi huī 碰一鼻子灰 • Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等学校招生全国统一考试 • Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等學校招生全國統一考試 • qī fēn zhī yī 七分之一 • qī hēi yī tuán 漆黑一团 • qī hēi yī tuán 漆黑一團 • qí gāo yī zhāo 棋高一着 • qí gāo yī zhāo 棋高一著 • qí jù yī táng 齊聚一堂 • qí jù yī táng 齐聚一堂 • qí yī 其一 • qí yī 齊一 • qí yī 齐一 • qiān jīn yī nuò 千金一諾 • qiān jīn yī nuò 千金一诺 • qiān jīn yī zhì 千金一掷 • qiān jīn yī zhì 千金一擲 • qiān jūn yī fà 千鈞一髮 • qiān jūn yī fà 千钧一发 • qiān jūn yì dé , yī jiàng nán qiú 千军易得,一将难求 • qiān jūn yì dé , yī jiàng nán qiú 千軍易得,一將難求 • qiān lǜ yī dé 千慮一得 • qiān lǜ yī dé 千虑一得 • qiān lǜ yī shī 千慮一失 • qiān lǜ yī shī 千虑一失 • qiān piān yī lǜ 千篇一律 • qiān yī fà ér dòng quán shēn 牵一发而动全身 • qiān yī fà ér dòng quán shēn 牽一髮而動全身 • qián yī tiān 前一天 • qián yī xiàng 前一向 • qīn rú yī jiā 亲如一家 • qīn rú yī jiā 親如一家 • qīng yī sè 清一色 • qū zhǐ yī suàn 屈指一算 • qǔ dé yī zhì 取得一致 • quán chǎng yī zhì 全场一致 • quán chǎng yī zhì 全場一致 • quán shì jiè dì yī 全世界第一 • quē yī bù kě 缺一不可 • rào yī quān 繞一圈 • rào yī quān 绕一圈 • rén shēng yī shì , cǎo mù yī chūn 人生一世,草木一春 • rèn yī ge 任一个 • rèn yī ge 任一個 • rì fù yī rì 日复一日 • rì fù yī rì 日復一日 • rì xíng yī shàn 日行一善 • róng hé wéi yī 融合为一 • róng hé wéi yī 融合為一 • róng wéi yī tǐ 融为一体 • róng wéi yī tǐ 融為一體 • rú chū yī zhé 如出一轍 • rú chū yī zhé 如出一辙 • ruò diàn tǒng yī 弱电统一 • ruò diàn tǒng yī 弱電統一 • sān fēn zhī yī 三分之一 • sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,合成一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,合成一個諸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,赛过一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,賽過一個諸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , shèng guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,胜过一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , shèng guò yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,勝過一個諸葛亮 • sān gè nǚ rén yī gè xū 三个女人一个墟 • sān gè nǚ rén yī gè xū 三個女人一個墟 • sān ge nǚ rén yī tái xì 三个女人一台戏 • sān ge nǚ rén yī tái xì 三個女人一臺戲 • sān hé yī 三合一 • sān hé yī yì miáo 三合一疫苗 • sān qī èr shí yī 三七二十一 • sè zì tóu shàng yī bǎ dāo 色字头上一把刀 • sè zì tóu shàng yī bǎ dāo 色字頭上一把刀 • shā yī jǐng bǎi 杀一儆百 • shā yī jǐng bǎi 杀一警百 • shā yī jǐng bǎi 殺一儆百 • shā yī jǐng bǎi 殺一警百 • shàng yī cì dàng , xué yī cì guāi 上一次当,学一次乖 • shàng yī cì dàng , xué yī cì guāi 上一次當,學一次乖 • shàng yī ge 上一个 • shàng yī ge 上一個 • shàng yī hào 上一号 • shàng yī hào 上一號 • shàng yī yè 上一頁 • shàng yī yè 上一页 • shě de yī shēn guǎ , gǎn bǎ huáng dì lā xià mǎ 捨得一身剮,敢把皇帝拉下馬 • shě de yī shēn guǎ , gǎn bǎ huáng dì lā xià mǎ 舍得一身剐,敢把皇帝拉下马 • shēng wù zhuān yī xìng 生物专一性 • shēng wù zhuān yī xìng 生物專一性 • shèng jí yī shí 盛极一时 • shèng jí yī shí 盛極一時 • shí · yī 十一 • shí fēn zhī yī 十分之一 • shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 实践是检验真理的唯一标准 • shí jiàn shì jiǎn yàn zhēn lǐ de wéi yī biāo zhǔn 實踐是檢驗真理的唯一標準 • shí yī 十一 • shí yī fèng xiàn 什一奉献 • shí yī fèng xiàn 什一奉獻 • shí yī lù 十一路 • Shí yī yuè 十一月 • shí yī yuè fèn 十一月份 • shǐ chéng yī tǐ 使成一体 • shǐ chéng yī tǐ 使成一體 • shǐ zhōng rú yī 始終如一 • shǐ zhōng rú yī 始终如一 • shì jiè dì yī 世界第一 • shì yī shì 試一試 • shì yī shì 试一试 • shǒu qū yī zhǐ 首屈一指 • shǒu yī ér zhōng 守一而終 • shǒu yī ér zhōng 守一而终 • shū yī kǒu qì 舒一口气 • shū yī kǒu qì 舒一口氣 • shǔ yī shǔ èr 数一数二 • shǔ yī shǔ èr 數一數二 • shuǐ tiān yī sè 水天一色 • shuō shì yī huí shì , ér zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 說是一回事,而做又是另外一回事 • shuō shì yī huí shì , ér zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 说是一回事,而做又是另外一回事 • shuō shì yī huí shì , zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 說是一回事,做又是另外一回事 • shuō shì yī huí shì , zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 说是一回事,做又是另外一回事 • shuō yī bù èr 說一不二 • shuō yī bù èr 说一不二 • sì fēn zhī yī 四分之一 • sì yī èr 四一二 • sì yī èr cǎn àn 四一二惨案 • sì yī èr cǎn àn 四一二慘案 • sì yī èr fǎn gé mìng zhèng biàn 四一二反革命政变 • sì yī èr fǎn gé mìng zhèng biàn 四一二反革命政變 • sì yī èr shì biàn 四一二事变 • sì yī èr shì biàn 四一二事變 • sōng yī kǒu qì 松一口气 • sōng yī kǒu qì 鬆一口氣 • suō chéng yī tuán 縮成一團 • suō chéng yī tuán 缩成一团 • tái shàng yī fēn zhōng , tái xià shí nián gōng 台上一分钟,台下十年功 • tái shàng yī fēn zhōng , tái xià shí nián gōng 臺上一分鐘,臺下十年功 • tán huā yī xiàn 昙花一现 • tán huā yī xiàn 曇花一現 • tán zhǐ yī huī jiān 弹指一挥间 • tán zhǐ yī huī jiān 彈指一揮間 • tiān gè yī fāng 天各一方 • tiān rén hé yī 天人合一 • tiān shēng de yī duì 天生的一对 • tiān shēng de yī duì 天生的一對 • tiān xià dì yī 天下第一 • tiào yī zhī jiǎo 跳一只脚 • tiào yī zhī jiǎo 跳一隻腳 • tīng jūn yī xí huà , shèng dú shí nián shū 听君一席话,胜读十年书 • tīng jūn yī xí huà , shèng dú shí nián shū 聽君一席話,勝讀十年書 • tóng shēng yī kū 同声一哭 • tóng shēng yī kū 同聲一哭 • tóng yī 同一 • tóng yī gè shì jiè , tóng yī gè mèng xiǎng 同一个世界,同一个梦想 • tóng yī gè shì jiè , tóng yī gè mèng xiǎng 同一個世界,同一個夢想 • tóng yī guà 同一挂 • tóng yī guà 同一掛 • tǒng yī 統一 • tǒng yī 统一 • tǒng yī fā piào 統一發票 • tǒng yī fā piào 统一发票 • tǒng yī guī huà 統一規劃 • tǒng yī guī huà 统一规划 • tǒng yī kǒu jìng 統一口徑 • tǒng yī kǒu jìng 统一口径 • tǒng yī mǎ 統一碼 • tǒng yī mǎ 统一码 • tǒng yī sī xiǎng 統一思想 • tǒng yī sī xiǎng 统一思想 • tǒng yī tǐ 統一體 • tǒng yī tǐ 统一体 • tǒng yī Xīn luó 統一新羅 • tǒng yī Xīn luó 统一新罗 • tǒng yī xìng 統一性 • tǒng yī xìng 统一性 • tǒng yī zhàn xiàn 統一戰線 • tǒng yī zhàn xiàn 统一战线 • Tǒng yī Zhàn xiàn Gōng zuò bù 統一戰線工作部 • Tǒng yī Zhàn xiàn Gōng zuò bù 统一战线工作部 • tǒng yī zhāo shēng 統一招生 • tǒng yī zhāo shēng 统一招生 • tǒng yī zī yuán 統一資源 • tǒng yī zī yuán 统一资源 • tǒng yī zī yuán dìng wèi 統一資源定位 • tǒng yī zī yuán dìng wèi 统一资源定位 • tǒng yī zī yuán dìng wèi fú 統一資源定位符 • tǒng yī zī yuán dìng wèi fú 统一资源定位符 • tóu fa hú zi yī bǎ zhuā 头发胡子一把抓 • tóu fa hú zi yī bǎ zhuā 頭髮鬍子一把抓 • tóu yī 头一 • tóu yī 頭一 • tóu yī huí 头一回 • tóu yī huí 頭一回 • wàn wú yī shī 万无一失 • wàn wú yī shī 萬無一失 • wàn yī 万一 • wàn yī 萬一 • wàn zhòng yī xīn 万众一心 • wàn zhòng yī xīn 萬眾一心 • wǎng kāi yī miàn 網開一面 • wǎng kāi yī miàn 网开一面 • wēi fèng yī yǔ 威凤一羽 • wēi fèng yī yǔ 威鳳一羽 • wéi yī 唯一 • wéi yī 惟一 • wéi yī xìng 唯一性 • wèi dá yī jiàn 未达一间 • wèi dá yī jiàn 未達一間 • wén wǔ hé yī 文武合一 • wén yī zhī shí 聞一知十 • wén yī zhī shí 闻一知十 • wú yī shì ér bù xué , wú yī shí ér bù xué , wú yī chù ér bù dé 无一事而不学,无一时而不学,无一处而不得 • wú yī shì ér bù xué , wú yī shí ér bù xué , wú yī chù ér bù dé 無一事而不學,無一時而不學,無一處而不得 • wǔ bǎi nián qián shì yī jiā 五百年前是一家 • wǔ dǎ yī 五打一 • wǔ fēn zhī yī 五分之一 • wǔ qī yī dài 五七一代 • wǔ yī 五一 • xǐ jié yī kōng 洗劫一空 • xiá ěr yī tǐ 遐迩一体 • xiá ěr yī tǐ 遐邇一體 • xià yī bù 下一步 • xià yī cì 下一次 • xià yī dài 下一代 • xià yī ge 下一个 • xià yī ge 下一個 • xià yī tiào 吓一跳 • xià yī tiào 嚇一跳 • xià yī yè 下一頁 • xià yī yè 下一页 • xià yī zhàn 下一站 • xiǎo cài yī dié 小菜一碟 • Xiǎo quán Chún yī láng 小泉純一郎 • Xiǎo quán Chún yī láng 小泉纯一郎 • xiǎo shì yī zhuāng 小事一桩 • xiǎo shì yī zhuāng 小事一樁 • xīn kǒu bù yī 心口不一 • xīn kǒu rú yī 心口如一 • Xīn pǔ sēn yī jiā 辛普森一家 • xīn yī dài 新一代 • xīn yǒu líng xī yī diǎn tōng 心有灵犀一点通 • xīn yǒu líng xī yī diǎn tōng 心有靈犀一點通 • Xīng qī yī 星期一 • xìng tóng yī xìng zhàng ài 性同一性障碍 • xìng tóng yī xìng zhàng ài 性同一性障礙 • xuǎn hè yī shí 烜赫一时 • xuǎn hè yī shí 烜赫一時 • yān rán yī xiào 嫣然一笑 • yán xíng ruò yī 言行若一 • yán xíng yī zhì 言行一致 • yǎn yǎn yī xī 奄奄一息 • yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí 养兵千日,用兵一时 • yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí 養兵千日,用兵一時 • yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí 养兵千日,用在一时 • yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí 養兵千日,用在一時 • yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī zhāo 养兵千日,用在一朝 • yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī zhāo 養兵千日,用在一朝 • yáo shēn yī biàn 搖身一變 • yáo shēn yī biàn 摇身一变 • yī bǎ hǎo shǒu 一把好手 • yī bǎ shǐ yī bǎ niào 一把屎一把尿 • yī bǎ shǒu 一把手 • yī bǎ sǐ ná 一把死拿 • yī bǎ yǎn lèi yī bǎ bí tì 一把眼泪一把鼻涕 • yī bǎ yǎn lèi yī bǎ bí tì 一把眼淚一把鼻涕 • yī bǎ yào shi kāi yī bǎ suǒ 一把鑰匙開一把鎖 • yī bǎ yào shi kāi yī bǎ suǒ 一把钥匙开一把锁 • yī bǎ zhuā 一把抓 • yī bǎi 一百 • yī bǎi yī 一百一 • yī bài tú dì 一敗塗地 • yī bài tú dì 一败涂地 • yī bān 一斑 • yī bān 一般 • yī bān ér yán 一般而言 • yī bān guī dìng 一般規定 • yī bān guī dìng 一般规定 • yī bān jiàn shi 一般見識 • yī bān jiàn shi 一般见识 • yī bān lái jiǎng 一般來講 • yī bān lái jiǎng 一般来讲 • yī bān lái shuō 一般來說 • yī bān lái shuō 一般来说 • yī bān mào yì 一般貿易 • yī bān mào yì 一般贸易 • yī bān rén 一般人 • yī bān shuō lái 一般說來 • yī bān shuō lái 一般说来 • yī bān xìng 一般性 • yī bān yuán zé 一般原则 • yī bān yuán zé 一般原則 • yī bǎn sān yǎn 一板三眼 • yī bǎn yī yǎn 一板一眼 • yī bàn 一半 • yī bàn tiān 一半天 • yī bǎo yǎn fú 一飽眼福 • yī bǎo yǎn fú 一饱眼福 • yī bēi gēng 一杯羹 • yī bèi zi 一輩子 • yī bèi zi 一辈子 • yī běn wàn lì 一本万利 • yī běn wàn lì 一本萬利 • yī běn zhèng jīng 一本正經 • yī běn zhèng jīng 一本正经 • yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出气 • yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出氣 • yī bǐ bù gǒu 一笔不苟 • yī bǐ bù gǒu 一筆不苟 • yī bǐ gōu xiāo 一笔勾销 • yī bǐ gōu xiāo 一筆勾銷 • yī bǐ mǒ shā 一笔抹杀 • yī bǐ mǒ shā 一笔抹煞 • yī bǐ mǒ shā 一筆抹殺 • yī bǐ mǒ shā 一筆抹煞 • yī bì 一壁 • yī bì xiāng 一壁厢 • yī bì xiāng 一壁廂 • yī bì zhī lì 一臂之力 • yī biān 一边 • yī biān 一邊 • yī biān dǎo 一边倒 • yī biān dǎo 一邊倒 • yī biàn 一遍 • yī biàn yòu yī biàn 一遍又一遍 • yī bǐng qián chéng 一秉虔誠 • yī bǐng qián chéng 一秉虔诚 • yī bìng 一並 • yī bìng 一併 • yī bìng 一并 • yī bìng bù qǐ 一病不起 • yī bō sān zhé 一波三折 • yī bō wèi píng , yī bō yòu qǐ 一波未平,一波又起 • yī bōr 一拨儿 • yī bōr 一撥兒 • yī bù dào wèi 一步到位 • yī bù dēng tiān 一步登天 • yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ 一部二十四史,不知从何说起 • yī bù èr shí sì shǐ , bù zhī cóng hé shuō qǐ 一部二十四史,不知從何說起 • yī bù fen 一部分 • yī bù yī gè jiǎo yìn 一步一个脚印 • yī bù yī gè jiǎo yìn 一步一個腳印 • yī bù yī qū 一步一趋 • yī bù yī qū 一步一趨 • yī bù zuò , èr bù xiū 一不做,二不休 • yī cè huà 一侧化 • yī cè huà 一側化 • yī céng 一层 • yī céng 一層 • yī cháng kōng 一场空 • yī cháng kōng 一場空 • yī chàng sān tàn 一倡三叹 • yī chàng sān tàn 一倡三歎 • yī chàng sān tàn 一唱三叹 • yī chàng sān tàn 一唱三嘆 • yī chàng yī hè 一唱一和 • yī chén bù rǎn 一塵不染 • yī chén bù rǎn 一尘不染 • yī chéng bù biàn 一成不变 • yī chéng bù biàn 一成不變 • yī chěng shòu yù 一逞兽欲 • yī chěng shòu yù 一逞獸欲 • yī chí 一匙 • yī chóu mò zhǎn 一筹莫展 • yī chóu mò zhǎn 一籌莫展 • yī chù jí fā 一触即发 • yī chù jí fā 一觸即發 • yī chù jí kuì 一触即溃 • yī chù jí kuì 一觸即潰 • yī chuán shí , shí chuán bǎi 一传十,十传百 • yī chuán shí , shí chuán bǎi 一傳十,十傳百 • yī chuī 一吹 • yī chuí dìng yīn 一槌定音 • yī chuí dìng yīn 一錘定音 • yī chuí dìng yīn 一锤定音 • yī chuí zi mǎi mài 一錘子買賣 • yī chuí zi mǎi mài 一锤子买卖 • yī cí mò zàn 一辞莫赞 • yī cí mò zàn 一辭莫贊 • yī cì 一次 • yī cì fāng chéng 一次方程 • yī cì fāng chéng shì 一次方程式 • yī cì hán shù 一次函数 • yī cì hán shù 一次函數 • yī cì shēng , liǎng cì shú 一次生,两次熟 • yī cì shēng , liǎng cì shú 一次生,兩次熟 • yī cì xìng 一次性 • yī cì yòu yī cì 一次又一次 • yī cì zǒng fù 一次总付 • yī cì zǒng fù 一次總付 • yī cù ér dé 一蹴而得 • yī cù ér jiù 一蹴而就 • yī cù jí zhì 一蹴即至 • yī cù kě jǐ 一蹴可几 • yī cù kě jǐ 一蹴可幾 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn 一寸光阴一寸金 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn 一寸光陰一寸金 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn , cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴 • yī cùn guāng yīn yī cùn jīn , cùn jīn nán mǎi cùn guāng yīn 一寸光陰一寸金,寸金難買寸光陰 • yī cuò zài cuò 一錯再錯 • yī cuò zài cuò 一错再错 • yī dá 一打 • yī dà zǎo 一大早 • yī dà zǎor 一大早儿 • yī dà zǎor 一大早兒 • yī dài 一代 • yī dài 一带 • yī dài 一帶 • yī dài bù rú yī dài 一代不如一代 • yī dài ér guò 一带而过 • yī dài ér guò 一帶而過 • yī dàn 一旦 • yī dǎng 一党 • yī dǎng 一黨 • yī dǎng zhuān zhì 一党专制 • yī dǎng zhuān zhì 一黨專制 • yī dāo liǎng duàn 一刀两断 • yī dāo liǎng duàn 一刀兩斷 • yī dāo qiē 一刀切 • yī dào 一道 • yī děng 一等 • yī děng jiǎng 一等奖 • yī děng jiǎng 一等獎 • yī dì yī gè 一递一个 • yī dì yī gè 一遞一個 • yī dì yī shēng 一递一声 • yī dì yī shēng 一遞一聲 • yī diǎn 一点 • yī diǎn 一點 • yī diǎn bù 一点不 • yī diǎn bù 一點不 • yī diǎn diǎn 一点点 • yī diǎn diǎn 一點點 • yī diǎn jiù tōng 一点就通 • yī diǎn jiù tōng 一點就通 • yī diǎn lín yù 一点邻域 • yī diǎn lín yù 一點鄰域 • yī diǎn shuǐ yī gè pào 一点水一个泡 • yī diǎn shuǐ yī gè pào 一點水一個泡 • yī diǎn yī dī 一点一滴 • yī diǎn yī dī 一點一滴 • yī diǎn yī diǎn 一点一点 • yī diǎn yī diǎn 一點一點 • yī diǎnr 一点儿 • yī diǎnr 一點兒 • yī dīng bù shí 一丁不識 • yī dīng bù shí 一丁不识 • yī dīng diǎn 一丁点 • yī dīng diǎn 一丁點 • yī dìng 一定 • yī dìng yào 一定要 • yī dōng yī xī 一东一西 • yī dōng yī xī 一東一西 • yī dòng bù dòng 一动不动 • yī dòng bù dòng 一動不動 • yī dǔ 一睹 • yī dù 一度 • yī dù pí 一肚皮 • yī dù zi 一肚子 • yī duī 一堆 • yī duì 一对 • yī duì 一對 • yī duì yī dòu niú 一对一斗牛 • yī duì yī dòu niú 一對一鬥牛 • yī duìr 一对儿 • yī duìr 一對兒 • yī duō duì yìng 一多对应 • yī duō duì yìng 一多對應 • yī ér zài , zài ér sān 一而再,再而三 • yī èr 一二 • yī fā bù kě shōu shi 一发不可收拾 • yī fā bù kě shōu shi 一發不可收拾 • yī fān fēng shùn 一帆風順 • yī fān fēng shùn 一帆风顺 • yī fǎn cháng tài 一反常态 • yī fǎn cháng tài 一反常態 • yī fàn zài fàn 一犯再犯 • yī fāng 一方 • yī fāng miàn 一方面 • yī fáng yī tīng 一房一厅 • yī fáng yī tīng 一房一廳 • yī fēn gēng yún , yī fēn shōu huò 一分耕耘,一分收穫 • yī fēn gēng yún , yī fēn shōu huò 一分耕耘,一分收获 • yī fēn qián liǎng fēn huò 一分錢兩分貨 • yī fēn qián liǎng fēn huò 一分钱两分货 • yī fēn qián yī fēn huò 一分錢一分貨 • yī fēn qián yī fēn huò 一分钱一分货 • yī fēn shú 一分熟 • yī fēn wéi èr 一分为二 • yī fēn wéi èr 一分為二 • yī fēn yī háo 一分一毫 • yī fū dāng guān , wàn fū mò kāi 一夫当关,万夫莫开 • yī fū dāng guān , wàn fū mò kāi 一夫當關,萬夫莫開 • yī fū duō qī 一夫多妻 • yī fū yī qī 一夫一妻 • yī gǎi gù zhé 一改故轍 • yī gǎi gù zhé 一改故辙 • yī gài 一概 • yī gài ér lùn 一概而論 • yī gài ér lùn 一概而论 • yī gān èr jìng 一乾二淨 • yī gān èr jìng 一干二净 • yī gān jìn dòng 一杆进洞 • yī gān jìn dòng 一桿進洞 • yī gè 一个 • yī gè 一個 • yī gè gè 一个个 • yī gè gè 一個個 • yī gè jìn 一个劲 • yī gè jìn 一個勁 • yī gè jìnr 一个劲儿 • yī gè jìnr 一個勁兒 • yī gè luó bo yī gè kēng 一个萝卜一个坑 • yī gè luó bo yī gè kēng 一個蘿蔔一個坑 • yī gè rén 一个人 • yī gè rén 一個人 • yī gè Zhōng guó zhèng cè 一个中国政策 • yī gè Zhōng guó zhèng cè 一個中國政策 • yī ge bā zhǎng pāi bù xiǎng 一个巴掌拍不响 • yī ge bā zhǎng pāi bù xiǎng 一個巴掌拍不響 • yī ge jiē yī ge 一个接一个 • yī ge jiē yī ge 一個接一個 • yī ge tiān nán , yī ge dì běi 一个天南,一个地北 • yī ge tiān nán , yī ge dì běi 一個天南,一個地北 • yī ge tóu liǎng ge dà 一个头两个大 • yī ge tóu liǎng ge dà 一個頭兩個大 • yī ge yàng 一个样 • yī ge yàng 一個樣 • yī gēn jīn 一根筋 • yī gēn shéng shàng de mà zha 一根繩上的螞蚱 • yī gēn shéng shàng de mà zha 一根绳上的蚂蚱 • yī gēng 一更 • yī gòng 一共 • yī gǔ nǎo 一股脑 • yī gǔ nǎo 一股腦 • yī gǔ nǎor 一古脑儿 • yī gǔ nǎor 一古腦兒 • yī gǔ nǎor 一股脑儿 • yī gǔ nǎor 一股腦兒 • yī gǔ zi 一股子 • yī gǔ zuò qì 一鼓作气 • yī gǔ zuò qì 一鼓作氣 • yī guàn 一貫 • yī guàn 一贯 • yī guō duān 一鍋端 • yī guō duān 一锅端 • yī guō zhōu 一鍋粥 • yī guō zhōu 一锅粥 • yī guó liǎng zhì 一国两制 • yī guó liǎng zhì 一國兩制 • yī guò xìng 一过性 • yī guò xìng 一過性 • yī hào 一号 • yī hào 一號 • yī hào diàn chí 一号电池 • yī hào diàn chí 一號電池 • yī hào mù gān 一号木杆 • yī hào mù gān 一號木桿 • yī hēi zǎo 一黑早 • yī hōng ér qǐ 一哄而起 • yī hōng ér sàn 一哄而散 • yī hòng ér sàn 一哄而散 • yī hòng ér sàn 一鬨而散 • yī hū bǎi nuò 一呼百諾 • yī hū bǎi nuò 一呼百诺 • yī hū bǎi yìng 一呼百应 • yī hū bǎi yìng 一呼百應 • yī huǎng 一晃 • yī huī ér jiù 一挥而就 • yī huī ér jiù 一揮而就 • yī huí shēng èr huí shú 一回生二回熟 • yī huí shēng liǎng huí shú 一回生两回熟 • yī huí shēng liǎng huí shú 一回生兩回熟 • yī huí shì 一回事 • yī huì 一会 • yī huì 一會 • yī huì ér 一会儿 • yī huì ér 一會兒 • yī huìr 一会儿 • yī huìr 一會兒 • yī jī rù dòng 一击入洞 • yī jī rù dòng 一擊入洞 • yī jí 一級 • yī jí 一级 • yī jí bàng 一級棒 • yī jí bàng 一级棒 • yī jí shì guān 一級士官 • yī jí shì guān 一级士官 • yī jí tóu 一級頭 • yī jí tóu 一级头 • yī jì zhī cháng 一技之長 • yī jì zhī cháng 一技之长 • yī jiā 一家 • yī jiā rén 一家人 • yī jiā zhī zhǔ 一家之主 • yī jiā zi 一家子 • yī jiǎ 一甲 • yī jiǎ zǐ 一甲子 • yī jià 一价 • yī jià 一價 • yī jiàn gāo dī 一見高低 • yī jiàn gāo dī 一见高低 • yī jiàn qīng xīn 一見傾心 • yī jiàn qīng xīn 一见倾心 • yī jiàn rú gù 一見如故 • yī jiàn rú gù 一见如故 • yī jiàn shuāng diāo 一箭双雕 • yī jiàn shuāng diāo 一箭雙鵰 • yī jiàn zhī chóu 一箭之仇 • yī jiàn zhōng qíng 一見鐘情 • yī jiàn zhōng qíng 一见钟情 • yī jiǎo yín bì 一角銀幣 • yī jiǎo yín bì 一角银币 • yī jiào gāo xià 一較高下 • yī jiào gāo xià 一较高下 • yī jiào xǐng lái 一覺醒來 • yī jiào xǐng lái 一觉醒来 • yī jié shī 一節詩 • yī jié shī 一节诗 • yī jiè bù qǔ 一介不取 • yī jīng yī zhà 一惊一乍 • yī jīng yī zhà 一驚一乍 • yī jìng 一径 • yī jìng 一徑 • yī jū tóng qíng zhī lèi 一掬同情之泪 • yī jū tóng qíng zhī lèi 一掬同情之淚 • yī jǔ 一举 • yī jǔ 一舉 • yī jǔ chéng gōng 一举成功 • yī jǔ chéng gōng 一舉成功 • yī jǔ liǎng dé 一举两得 • yī jǔ liǎng dé 一舉兩得 • yī jǔ shǒu yī tóu zú 一举手一投足 • yī jǔ shǒu yī tóu zú 一舉手一投足 • yī jǔ yī dòng 一举一动 • yī jǔ yī dòng 一舉一動 • yī jù 一句 • yī jù huà 一句話 • yī jù huà 一句话 • yī jué bù zhèn 一蹶不振 • yī jué cí xióng 一决雌雄 • yī jué cí xióng 一決雌雄 • yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng 一顆老鼠屎壞了一鍋湯 • yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō tāng 一颗老鼠屎坏了一锅汤 • yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一顆老鼠屎壞了一鍋粥 • yī kē lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一颗老鼠屎坏了一锅粥 • yī kè qiān jīn 一刻千金 • yī kōng 一空 • yī kǒng zhī jiàn 一孔之見 • yī kǒng zhī jiàn 一孔之见 • yī kǒu 一口 • yī kǒu chī bù chéng pàng zi 一口吃不成胖子 • yī kǒu chī ge pàng zi 一口吃个胖子 • yī kǒu chī ge pàng zi 一口吃個胖子 • yī kǒu qì 一口气 • yī kǒu qì 一口氣 • yī kǒu qìr 一口气儿 • yī kǒu qìr 一口氣兒 • yī kǒu yǎo dìng 一口咬定 • yī kū èr nào sān shàng diào 一哭二闹三上吊 • yī kū èr nào sān shàng diào 一哭二鬧三上吊 • yī kuài 一块 • yī kuài 一塊 • yī kuàir 一块儿 • yī kuàir 一塊兒 • yī kuī duān ní 一窥端倪 • yī kuī duān ní 一窺端倪 • yī kuí yǐ zú 一夔已足 • yī lái 一來 • yī lái 一来 • yī lái èr qù 一來二去 • yī lái èr qù 一来二去 • yī lǎn 一覽 • yī lǎn 一览 • yī lǎn wú yí 一覽無遺 • yī lǎn wú yí 一览无遗 • yī lǎn wú yú 一覽無餘 • yī lǎn wú yú 一览无余 • yī lǎn zi 一揽子 • yī lǎn zi 一攬子 • yī láo yǒng yì 一劳永逸 • yī láo yǒng yì 一勞永逸 • yī lèi 一类 • yī lèi 一類 • yī lèi bǎo hù dòng wù 一类保护动物 • yī lèi bǎo hù dòng wù 一類保護動物 • yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎坏了一锅粥 • yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎壞了一鍋粥 • yī lián 一连 • yī lián 一連 • yī lián chuàn 一连串 • yī lián chuàn 一連串 • yī liǎn máng rán 一脸茫然 • yī liǎn máng rán 一臉茫然 • yī liǎo bǎi liǎo 一了百了 • yī lín bàn zhuǎ 一鱗半爪 • yī lín bàn zhuǎ 一鳞半爪 • yī líng zhēn xìng 一灵真性 • yī líng zhēn xìng 一靈真性 • yī liú 一流 • yī liù yān 一溜烟 • yī liù yān 一溜煙 • yī lǜ 一律 • yī lù 一路 • yī lù fēng chén 一路風塵 • yī lù fēng chén 一路风尘 • yī lù lái 一路來 • yī lù lái 一路来 • yī lù píng ān 一路平安 • yī lù shùn fēng 一路順風 • yī lù shùn fēng 一路顺风 • yī lún 一輪 • yī lún 一轮 • yī luó kuāng 一箩筐 • yī luó kuāng 一籮筐 • yī luò qiān zhàng 一落千丈 • yī mǎ dāng xiān 一馬當先 • yī mǎ dāng xiān 一马当先 • yī mǎ píng chuān 一馬平川 • yī mǎ píng chuān 一马平川 • yī mài xiāng chéng 一脈相承 • yī mài xiāng chéng 一脉相承 • yī máo bù bá 一毛不拔 • yī mén xīn si 一門心思 • yī mén xīn si 一门心思 • yī mì 一秘 • yī miàn 一面 • yī miàn dǎo 一面倒 • yī miàn zhī cí 一面之詞 • yī miàn zhī cí 一面之词 • yī miàn zhī jiāo 一面之交 • yī mǐn zi 一抿子 • yī míng jīng rén 一鳴驚人 • yī míng jīng rén 一鸣惊人 • yī mìng guī tiān 一命归天 • yī mìng guī tiān 一命歸天 • yī mìng guī xī 一命归西 • yī mìng guī xī 一命歸西 • yī mìng guī yīn 一命归阴 • yī mìng guī yīn 一命歸陰 • yī mìng wū hū 一命呜呼 • yī mìng wū hū 一命嗚呼 • yī mú yī yàng 一模一样 • yī mú yī yàng 一模一樣 • yī mù liǎo rán 一目了然 • yī mù liǎo rán 一目瞭然 • yī mù nán zhī 一木难支 • yī mù nán zhī 一木難支 • yī mù shí háng 一目十行 • yī nián bàn 一年半 • yī nián bàn zǎi 一年半載 • yī nián bàn zǎi 一年半载 • yī nián bèi shé yǎo shí nián pà jǐng shéng 一年被蛇咬十年怕井繩 • yī nián bèi shé yǎo shí nián pà jǐng shéng 一年被蛇咬十年怕井绳 • yī nián dào tóu 一年到头 • yī nián dào tóu 一年到頭 • yī nián duō 一年多 • yī nián qī 一年期 • yī nián shēng 一年生 • yī nián sì jì 一年四季 • yī nián zhī jì zài yú chūn 一年之計在於春 • yī nián zhī jì zài yú chūn 一年之计在于春 • yī niàn zhī chā 一念之差 • yī nuò qiān jīn 一諾千金 • yī nuò qiān jīn 一诺千金 • yī pāi jí hé 一拍即合 • yī pāi liǎng sàn 一拍两散 • yī pāi liǎng sàn 一拍兩散 • yī pái 一排 • yī pài hú yán 一派胡言 • yī pài huǎng yán 一派謊言 • yī pài huǎng yán 一派谎言 • yī pán sǎn shā 一盘散沙 • yī pán sǎn shā 一盤散沙 • yī páng 一旁 • yī pào dǎ xiǎng 一炮打响 • yī pào dǎ xiǎng 一炮打響 • yī pào ér hóng 一炮而紅 • yī pào ér hóng 一炮而红 • yī piē 一瞥 • yī pín rú xǐ 一貧如洗 • yī pín rú xǐ 一贫如洗 • yī pín yī xiào 一顰一笑 • yī pín yī xiào 一颦一笑 • yī pǐn 一品 • yī pǐn guō 一品鍋 • yī pǐn guō 一品锅 • yī pǐn hóng 一品紅 • yī pǐn hóng 一品红 • yī pù shí hán 一暴十寒 • yī pù shí hán 一曝十寒 • yī qī zhì 一妻制 • yī qí 一齊 • yī qí 一齐 • yī qǐ 一起 • yī qì 一气 • yī qì 一氣 • yī qì hē chéng 一气呵成 • yī qì hē chéng 一氣呵成 • yī qì zhī xià 一气之下 • yī qì zhī xià 一氣之下 • yī qián bù zhí 一錢不值 • yī qián bù zhí 一钱不值 • yī qián rú mìng 一錢如命 • yī qián rú mìng 一钱如命 • yī qiāng 一腔 • yī qiào bù tōng 一窍不通 • yī qiào bù tōng 一竅不通 • yī qiè 一切 • yī qiè jiù xù 一切就緒 • yī qiè jiù xù 一切就绪 • yī qiè rú jiù 一切如旧 • yī qiè rú jiù 一切如舊 • yī qiè shì wù 一切事物 • yī qiè xiǎn 一切险 • yī qiè xiǎn 一切險 • yī qiè xiàng qián kàn 一切向錢看 • yī qiè xiàng qián kàn 一切向钱看 • yī qīn fāng zé 一亲芳泽 • yī qīn fāng zé 一親芳澤 • yī qín yī hè 一琴一鶴 • yī qín yī hè 一琴一鹤 • yī qīng èr bái 一清二白 • yī qīng èr chǔ 一清二楚 • yī qīng rú shuǐ 一清如水 • yī qīng zǎo 一清早 • yī qióng èr bái 一穷二白 • yī qióng èr bái 一窮二白 • yī qiū zhī hé 一丘之貉 • yī qù bù fù fǎn 一去不复返 • yī qù bù fù fǎn 一去不復返 • yī qù bù huí 一去不回 • yī qù wú yǐng zōng 一去无影踪 • yī qù wú yǐng zōng 一去無影蹤 • yī qué yī guǎi 一瘸一拐 • yī rén dé dào , jī quǎn shēng tiān 一人得道,雞犬升天 • yī rén dé dào , jī quǎn shēng tiān 一人得道,鸡犬升天 • yī rì bù jiàn , rú gé sān qiū 一日不見,如隔三秋 • yī rì bù jiàn , rú gé sān qiū 一日不见,如隔三秋 • yī rì qiān lǐ 一日千里 • yī rì sān cān 一日三餐 • yī rì sān qiū 一日三秋 • yī rì wéi shī , zhōng shēn wéi fù 一日为师,终身为父 • yī rì wéi shī , zhōng shēn wéi fù 一日為師,終身為父 • yī rì zhī jì zài yú chén 一日之計在於晨 • yī rì zhī jì zài yú chén 一日之计在于晨 • yī rì zhī yǎ 一日之雅 • yī rú 一如 • yī rú jì wǎng 一如既往 • yī rú suǒ liào 一如所料 • yī sǎo ér guāng 一扫而光 • yī sǎo ér guāng 一掃而光 • yī sǎo ér kōng 一扫而空 • yī sǎo ér kōng 一掃而空 • yī shà 一霎 • yī shà jiān 一霎間 • yī shà jiān 一霎间 • yī shà shí 一霎时 • yī shà shí 一霎時 • yī shà yǎn 一霎眼 • yī shǎn ér guò 一閃而過 • yī shǎn ér guò 一闪而过 • yī shǎn niàn 一閃念 • yī shǎn niàn 一闪念 • yī shēn 一身 • yī shēn hàn 一身汗 • yī shēn liǎng yì 一身两役 • yī shēn liǎng yì 一身兩役 • yī shēn shì dǎn 一身是胆 • yī shēn shì dǎn 一身是膽 • yī shén jiào 一神教 • yī shén lùn 一神論 • yī shén lùn 一神论 • yī shěn 一审 • yī shěn 一審 • yī shēng 一声 • yī shēng 一生 • yī shēng 一聲 • yī shēng bù kēng 一声不吭 • yī shēng bù kēng 一聲不吭 • yī shēng bù xiǎng 一声不响 • yī shēng bù xiǎng 一聲不響 • yī shēng yī shì 一生一世 • yī shī zú chéng qiān gǔ hèn 一失足成千古恨 • yī shí 一时 • yī shí 一時 • yī shí bàn huì 一时半会 • yī shí bàn huì 一時半會 • yī shí bàn huìr 一时半会儿 • yī shí bàn huìr 一時半會兒 • yī shí bàn kè 一时半刻 • yī shí bàn kè 一時半刻 • yī shí bàn shà 一时半霎 • yī shí bàn shà 一時半霎 • yī shí bàn shǎng 一时半晌 • yī shí bàn shǎng 一時半晌 • yī shí èr niǎo 一石二鳥 • yī shí èr niǎo 一石二鸟 • yī shí jiān 一时间 • yī shí jiān 一時間 • yī shí Yú Liàng 一时瑜亮 • yī shí Yú Liàng 一時瑜亮 • yī shǐ zhòng dì 一矢中的 • yī shì 一世 • yī shì ér fèn 一式二份 • yī shì tóng rén 一視同仁 • yī shì tóng rén 一视同仁 • yī shì wú chéng 一事无成 • yī shì wú chéng 一事無成 • yī shì yī , èr shì èr 一是一,二是二 • yī shǒu 一手 • yī shǒu bāo bàn 一手包办 • yī shǒu bāo bàn 一手包辦 • yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交錢,一手交貨 • yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交钱,一手交货 • yī shǒu zhē tiān 一手遮天 • yī shuǐr 一水儿 • yī shuǐr 一水兒 • yī shùn 一瞬 • yī shùn jiān 一瞬間 • yī shùn jiān 一瞬间 • yī shuō 一說 • yī shuō 一说 • yī sī bù gǒu 一丝不苟 • yī sī bù gǒu 一絲不苟 • yī sī bù guà 一丝不挂 • yī sī bù guà 一絲不掛 • yī sī yī háo 一丝一毫 • yī sī yī háo 一絲一毫 • yī tā hú tu 一塌糊塗 • yī tā hú tu 一塌糊涂 • yī tāi huà 一胎化 • yī tāi zhì 一胎制 • yī tán sǐ shuǐ 一潭死水 • yī tán zhǐ qǐng 一弹指顷 • yī tán zhǐ qǐng 一彈指頃 • yī tàn jiū jìng 一探究竟 • yī tào 一套 • yī tǐ 一体 • yī tǐ 一體 • yī tǐ huà 一体化 • yī tǐ huà 一體化 • yī tǐ liǎng miàn 一体两面 • yī tǐ liǎng miàn 一體兩面 • yī tiān dào wǎn 一天到晚 • yī tiān yī ge yàng 一天一个样 • yī tiān yī ge yàng 一天一個樣 • yī tiáo dào zǒu dào hēi 一条道走到黑 • yī tiáo dào zǒu dào hēi 一條道走到黑 • yī tiáo lóng 一条龙 • yī tiáo lóng 一條龍 • yī tiáo lóng fú wù 一条龙服务 • yī tiáo lóng fú wù 一條龍服務 • yī tiáo shéng shàng de mà zha 一条绳上的蚂蚱 • yī tiáo shéng shàng de mà zha 一條繩上的螞蚱 • yī tiáo xīn 一条心 • yī tiáo xīn 一條心 • yī tōng bǎi tōng 一通百通 • yī tóng 一同 • yī tǒng 一統 • yī tǒng 一统 • yī tóu 一头 • yī tóu 一頭 • yī tóu wù shuǐ 一头雾水 • yī tóu wù shuǐ 一頭霧水 • yī tóu zāi jìn 一头栽进 • yī tóu zāi jìn 一頭栽進 • yī tǔ wéi kuài 一吐为快 • yī tǔ wéi kuài 一吐為快 • yī tuán 一团 • yī tuán 一團 • yī tuán hé qì 一团和气 • yī tuán hé qì 一團和氣 • yī tuán huǒ 一团火 • yī tuán huǒ 一團火 • yī tuán luàn zāo 一团乱糟 • yī tuán luàn zāo 一團亂糟 • yī tuán qī hēi 一团漆黑 • yī tuán qī hēi 一團漆黑 • yī tuán zāo 一团糟 • yī tuán zāo 一團糟 • yī tuì liù èr wǔ 一退六二五 • yī wàn 一万 • yī wàn 一萬 • yī wǎng dǎ jìn 一網打盡 • yī wǎng dǎ jìn 一网打尽 • yī wǎng qíng shēn 一往情深 • yī wǎng wú qián 一往无前 • yī wǎng wú qián 一往無前 • yī wǎng zhí qián 一往直前 • yī wàng ér zhī 一望而知 • yī wàng wú jì 一望无际 • yī wàng wú jì 一望無際 • yī wàng wú yín 一望无垠 • yī wàng wú yín 一望無垠 • yī wéi 一維 • yī wéi 一维 • yī wèi 一味 • yī wén bù míng 一文不名 • yī wén bù zhí 一文不值 • yī wèn sān bù zhī 一問三不知 • yī wèn sān bù zhī 一问三不知 • yī wō fēng 一窝蜂 • yī wō fēng 一窩蜂 • yī wú shì chù 一无是处 • yī wú shì chù 一無是處 • yī wú suǒ cháng 一无所长 • yī wú suǒ cháng 一無所長 • yī wú suǒ dòng 一无所动 • yī wú suǒ dòng 一無所動 • yī wú suǒ huò 一无所获 • yī wú suǒ huò 一無所獲 • yī wú suǒ wén 一无所闻 • yī wú suǒ wén 一無所聞 • yī wú suǒ yǒu 一无所有 • yī wú suǒ yǒu 一無所有 • yī wú suǒ zhī 一无所知 • yī wú suǒ zhī 一無所知 • yī wǔ yī shí 一五一十 • yī wù xiáng yī wù 一物降一物 • yī xī 一夕 • yī xī shù jīng 一夕数惊 • yī xī shù jīng 一夕數驚 • yī xí huà 一席話 • yī xí huà 一席话 • yī xí zhī dì 一席之地 • yī xì liè 一系列 • yī xià 一下 • yī xià zi 一下子 • yī xiàn 一線 • yī xiàn 一线 • yī xiàn wēi guāng 一線微光 • yī xiàn wēi guāng 一线微光 • yī xiàn xī wàng 一線希望 • yī xiàn xī wàng 一线希望 • yī xiàn zhī gé 一線之隔 • yī xiàn zhī gé 一线之隔 • yī xiàn zhī jiān 一線之間 • yī xiàn zhī jiān 一线之间 • yī xiāng qíng yuàn 一厢情愿 • yī xiāng qíng yuàn 一廂情願 • yī xiāng qíng yuàn 一相情愿 • yī xiāng qíng yuàn 一相情願 • yī xiàng 一向 • yī xiàng yī xiàng de 一項一項地 • yī xiàng yī xiàng de 一项一项地 • yī xiǎo bù fèn 一小部分 • yī xiǎo cuō 一小撮 • yī xiǎo zhènr 一小阵儿 • yī xiǎo zhènr 一小陣兒 • yī xiào liǎo zhī 一笑了之 • yī xiào zhì zhī 一笑置之 • yī xiàr 一下儿 • yī xiàr 一下兒 • yī xiē 一些 • yī xīn 一心 • yī xīn èr yòng 一心二用 • yī xīn yī dé 一心一德 • yī xīn yī yì 一心一意 • yī xīng bàn diǎn 一星半点 • yī xīng bàn diǎn 一星半點 • yī xíng 一行 • yī yán 一言 • yī yán bù fā 一言不发 • yī yán bù fā 一言不發 • yī yán chāo bǎi zǒng 一言抄百总 • yī yán chāo bǎi zǒng 一言抄百總 • yī yán jì chū , sì mǎ nán zhuī 一言既出,駟馬難追 • yī yán jì chū , sì mǎ nán zhuī 一言既出,驷马难追 • yī yán jiǔ dǐng 一言九鼎 • yī yán nán jìn 一言难尽 • yī yán nán jìn 一言難盡 • yī yán qiān jīn 一言千金 • yī yán wéi dìng 一言为定 • yī yán wéi dìng 一言為定 • yī yán wéi zhòng 一言为重 • yī yán wéi zhòng 一言為重 • yī yán yī dòng 一言一动 • yī yán yī dòng 一言一動 • yī yán yī xíng 一言一行 • yī yán yǐ bì zhī 一言以蔽之 • yī yǎn 一眼 • yī yǎn kàn chuān 一眼看穿 • yī yǎn wàng qù 一眼望去 • yī yǎng huà dàn 一氧化氮 • yī yǎng huà èr dàn 一氧化二氮 • yī yǎng huà tàn 一氧化碳 • yī yàng 一样 • yī yàng 一樣 • yī yè bào hóng 一夜爆紅 • yī yè bào hóng 一夜爆红 • yī yè lù shui 一夜露水 • yī yè qíng 一夜情 • yī yè zhàng mù 一叶障目 • yī yè zhàng mù 一葉障目 • yī yè zhī qiū 一叶知秋 • yī yè zhī qiū 一葉知秋 • yī yī 一一 • yī yī dài shuǐ 一衣带水 • yī yī dài shuǐ 一衣帶水 • yī yī duì yìng 一一对应 • yī yī duì yìng 一一對應 • yī yī yìng shè 一一映射 • yī yì 一亿 • yī yì 一億 • yī yì 一意 • yī yì gū xíng 一意孤行 • yī yǐn ér jìn 一飲而盡 • yī yǐn ér jìn 一饮而尽 • yī yīng 一应 • yī yīng 一應 • yī yīng jù quán 一应俱全 • yī yīng jù quán 一應俱全 • yī yōng ér rù 一拥而入 • yī yōng ér rù 一擁而入 • yī yōng ér shàng 一拥而上 • yī yōng ér shàng 一擁而上 • yī yǔ bù fā 一語不發 • yī yǔ bù fā 一语不发 • yī yǔ chéng qiū 一雨成秋 • yī yǔ dào pò 一語道破 • yī yǔ dào pò 一语道破 • yī yǔ pò dì 一語破的 • yī yǔ pò dì 一语破的 • yī yǔ shuāng guān 一語雙關 • yī yǔ shuāng guān 一语双关 • yī yǔ zhòng dì 一語中的 • yī yǔ zhòng dì 一语中的 • yī yuán 一元 • yī yuán chún 一元醇 • yī yuán fù shǐ 一元复始 • yī yuán fù shǐ 一元復始 • yī yuán lùn 一元論 • yī yuán lùn 一元论 • yī yuè 一月 • yī yuè ér qǐ 一跃而起 • yī yuè ér qǐ 一躍而起 • yī yuè fèn 一月份 • yī zài 一再 • yī zǎo 一早 • yī zé 一则 • yī zé 一則 • yī zé yǐ xǐ , yī zé yǐ yōu 一则以喜,一则以忧 • yī zé yǐ xǐ , yī zé yǐ yōu 一則以喜,一則以憂 • yī zhǎ yǎn 一眨眼 • yī zhǎn shēn shǒu 一展身手 • yī zhāo bèi shé yǎo , shí nián pà jǐng shéng 一朝被蛇咬,十年怕井繩 • yī zhāo bèi shé yǎo , shí nián pà jǐng shéng 一朝被蛇咬,十年怕井绳 • yī zhāo bù shèn , mǎn pán jiē shū 一着不慎,满盘皆输 • yī zhāo bù shèn , mǎn pán jiē shū 一著不慎,滿盤皆輸 • yī zhāo yī xī 一朝一夕 • yī zhé liǎng duàn 一折两段 • yī zhé liǎng duàn 一折兩段 • yī zhēn jiàn xiě 一針見血 • yī zhēn jiàn xiě 一针见血 • yī zhèn 一阵 • yī zhèn 一陣 • yī zhèn zi 一阵子 • yī zhèn zi 一陣子 • yī zhī bàn jiě 一知半解 • yī zhī dú xiù 一枝独秀 • yī zhī dú xiù 一枝獨秀 • yī zhī wéi shèn 一之为甚 • yī zhī wéi shèn 一之為甚 • yī zhī wèi shèn 一之謂甚 • yī zhī wèi shèn 一之谓甚 • yī zhí 一直 • yī zhí wǎng qián 一直往前 • yī zhí yǐ lái 一直以來 • yī zhí yǐ lái 一直以来 • yī zhǐ kōng wén 一紙空文 • yī zhǐ kōng wén 一纸空文 • yī zhì 一致 • yī zhì qiān jīn 一掷千金 • yī zhì qiān jīn 一擲千金 • yī zhì xìng 一致性 • yī zhì xìng xiào yìng 一致性效应 • yī zhì xìng xiào yìng 一致性效應 • yī zhì zī yuán dìng zhǐ qì 一致資源定址器 • yī zhì zī yuán dìng zhǐ qì 一致资源定址器 • yī zhì zì 一致字 • yī Zhōng yī Tái 一中一台 • yī zhōng yuán zé 一中原则 • yī zhōng yuán zé 一中原則 • yī zhǒng 一种 • yī zhǒng 一種 • yī zhōu 一周 • yī zhù qíng tiān 一柱擎天 • yī zhuā yī dà bǎ 一抓一大把 • yī zhuǎn yǎn 一轉眼 • yī zhuǎn yǎn 一转眼 • yī zhǔn 一准 • yī zhǔn 一準 • yī zì 一字 • yī zì bāo biǎn 一字褒貶 • yī zì bāo biǎn 一字褒贬 • yī zì bù chā 一字不差 • yī zì bù là 一字不落 • yī zì bù lòu 一字不漏 • yī zì bù shí 一字不識 • yī zì bù shí 一字不识 • yī zì bù tí 一字不提 • yī zì jīn 一字巾 • yī zì qiān jīn 一字千金 • yī zì yī lèi 一字一泪 • yī zì yī lèi 一字一淚 • yī zì zhī shī 一字之师 • yī zì zhī shī 一字之師 • yī zǒng 一总 • yī zǒng 一總 • yī zǒu liǎo zhī 一走了之 • yī zú 一族 • yī zuì fāng xiū 一醉方休 • yǐ fáng wàn yī 以防万一 • yǐ fáng wàn yī 以防萬一 • yǐ yī yù wàn 以一馭萬 • yǐ yī yù wàn 以一驭万 • yǒu bǎi hài ér wú yī lì 有百害而无一利 • yǒu bǎi hài ér wú yī lì 有百害而無一利 • yǒu bǎi lì ér wú yī bì 有百利而无一弊 • yǒu bǎi lì ér wú yī bì 有百利而無一弊 • yǒu bǎi lì ér wú yī hài 有百利而无一害 • yǒu bǎi lì ér wú yī hài 有百利而無一害 • yǒu dé yī bǐ 有得一比 • yǒu yī cì 有一次 • yǒu yī dā méi yī dā 有一搭沒一搭 • yǒu yī dā méi yī dā 有一搭没一搭 • yǒu yī dā wú yī dā 有一搭无一搭 • yǒu yī dā wú yī dā 有一搭無一搭 • yǒu yī diǎnr 有一点儿 • yǒu yī diǎnr 有一點兒 • yǒu yī jù méi yī jù 有一句沒一句 • yǒu yī jù méi yī jù 有一句没一句 • yǒu yī shǒu 有一手 • yǒu yī tào 有一套 • yǒu yī tuǐ 有一腿 • yǒu yī xiē 有一些 • yǒu zhāo yī rì 有朝一日 • yòu yī cì 又一次 • Yuē hàn yī shū 約翰一書 • Yuē hàn yī shū 约翰一书 • zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出門一時難 • zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出门一时难 • zài yī cì 再一次 • zài yī qǐ 在一起 • zhè yàng yī lái 这样一来 • zhè yàng yī lái 這樣一來 • zhè yī zhèn zi 这一阵子 • zhè yī zhèn zi 這一陣子 • zhèn bì yī hū 振臂一呼 • zhēng yī yǎn bì yī yǎn 睁一眼闭一眼 • zhēng yī yǎn bì yī yǎn 睜一眼閉一眼 • zhēng yī zhī yǎn bì yī zhī yǎn 睁一只眼闭一只眼 • zhēng yī zhī yǎn bì yī zhī yǎn 睜一隻眼閉一隻眼 • zhēng yuè chū yī 正月初一 • zhěng qí huà yī 整齊劃一 • zhěng qí huà yī 整齐划一 • zhèng jiào hé yī 政教合一 • zhī yī 之一 • zhí de yī tí 值得一提 • zhǐ zhī qí yī , bù zhī qí èr 只知其一,不知其二 • zhì zhě qiān lǜ , bì yǒu yī shī 智者千慮,必有一失 • zhì zhě qiān lǜ , bì yǒu yī shī 智者千虑,必有一失 • Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韓統一表意文字 • Zhōng Rì Hán tǒng yī biǎo yì wén zì 中日韩统一表意文字 • zhòng kǒu yī cí 众口一词 • zhòng kǒu yī cí 眾口一詞 • zhōu sān jìng yī 周三径一 • zhōu sān jìng yī 周三徑一 • Zhōu yī 周一 • Zhōu yī 週一 • zhú lán dǎ shuǐ , yī cháng kōng 竹篮打水,一场空 • zhú lán dǎ shuǐ , yī cháng kōng 竹籃打水,一場空 • zhú yī 逐一 • zhù yīn yī shì 注音一式 • zhuān xīn yī yì 专心一意 • zhuān xīn yī yì 專心一意 • zhuān yī 专一 • zhuān yī 專一 • zhuàn yī tàng 轉一趟 • zhuàn yī tàng 转一趟 • zì chéng yī jiā 自成一家 • Zǔ guó Hé píng Tǒng yī Wěi yuán huì 祖国和平统一委员会 • Zǔ guó Hé píng Tǒng yī Wěi yuán huì 祖國和平統一委員會 • zuì hòu yī tiān 最后一天 • zuì hòu yī tiān 最後一天 • zuò yī tiān hé shang , zhuàng yī tiān zhōng 做一天和尚,撞一天鐘 • zuò yī tiān hé shang , zhuàng yī tiān zhōng 做一天和尚,撞一天钟