Có 1 kết quả:
yī sī bù gǒu ㄧ ㄙ ㄅㄨˋ ㄍㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not one thread loose (idiom); strictly according to the rules
(2) meticulous
(3) not one hair out of place
(2) meticulous
(3) not one hair out of place
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0