Có 2 kết quả:

yī huì ér ㄧ ㄏㄨㄟˋ ㄦˊyī huìr

1/2

Từ điển phổ thông

một phút chốc, một giây lát

Từ điển Trung-Anh

(1) a moment
(2) a while
(3) in a moment
(4) now...now...
(5) also pr. [yi1 hui3 r5]