Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī gè
ㄧ ㄍㄜˋ
1
/1
一個
yī gè
ㄧ ㄍㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
một cái, một chiếc
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cáp cáp ái hề ca kỳ 1 - 哈哈愛兮歌其一
(
Lỗ Tấn
)
•
Dạ quy - 夜歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Giới viên - 芥園
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hoài tưởng - 懷想
(
Đặng Trần Côn
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 091 - 山居百詠其九十一
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tảo - 早
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tân niên lâu cư kỳ 1 - 新年樓居其一
(
Nguyễn Phúc Hồng Vịnh
)
•
Tây Thi - 西施
(
Lư Chú
)
•
Tuý trung thiên - Vịnh đại hồ điệp - 醉中天-詠大蝴蝶
(
Vương Hoà Khanh
)
•
Uổng ngưng my - 枉凝眉
(
Tào Tuyết Cần
)
Bình luận
0