Có 1 kết quả:
yī gè rén ㄧ ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) by oneself (without assistance)
(2) alone (without company)
(2) alone (without company)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0