Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī yuán
ㄧ ㄩㄢˊ
1
/1
一元
yī yuán
ㄧ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) single variable (math.)
(2) univariate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát Tràng lung yên - 缽場籠煙
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Công kim - 工金
(
Hồ Chí Minh
)
•
Đối trướng phát khách - 對帳發客
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hoạ Cung Bảo Hà Nguyên đại nhân Giáp Tý nguyên đán thí bút nguyên vận - 和宮保河源大人甲子元旦試筆原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Kỳ 08 - Đề Quốc Tử Giám - 其八-題國子監
(
Vũ Tông Phan
)
•
Quá Chu Văn Vương Dữu Lý bi - 過周文王羑里碑
(
Lê Quang Định
)
•
Thượng Đinh nhật phụng bồi tế văn miếu, cung kỷ - 上丁日奉陪祭文廟,恭紀
(
Phan Huy Ích
)
•
Trung nhật chúc hương - 中日祝香
(
Trần Thái Tông
)
Bình luận
0