Có 1 kết quả:
yī dāo liǎng duàn ㄧ ㄉㄠ ㄌㄧㄤˇ ㄉㄨㄢˋ
yī dāo liǎng duàn ㄧ ㄉㄠ ㄌㄧㄤˇ ㄉㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. two segments with a single cut (idiom)
(2) fig. to make a clean break (idiom)
(2) fig. to make a clean break (idiom)
Bình luận 0
yī dāo liǎng duàn ㄧ ㄉㄠ ㄌㄧㄤˇ ㄉㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0